- Từ điển Nhật - Việt
かむ
Mục lục |
[ 噛む ]
v5m
gặm
bào mòn
- 波が岩を噛む: đá bị sóng bào mòn
ăn khớp (bánh răng)/cắn/nhai/nghiến
- 下唇を噛む: cắn môi dưới
- 噛みつく: cắt chặt
- よく噛む: nhai
- かむ〔歯がないために歯茎で食べ物を〕 : không có răng nên nhai thức ăn bằng lợi
- かむ〔不安になって・緊張して唇を〕: lo lắng, căng thẳng nên cắn môi dưới
- 唇をかむくせがある: có thói quen hay cắn môi
[ 咬む ]
v5m
cắn/nhai/gặm
- 咬む癖のある犬: Con chó có tật xấu hay cắn
- 犬は歯をきれいにしようとして骨を咬む: Con chó nhai xương để làm sạch răng
- ガムを咬むことは、歯をきれいにする良い方法だ: Nhai kẹo cao su là một phương pháp tốt để làm sạch răng
- つめをかむ悪い癖: Tật xấu hay cắn (gặm) móng tay
v5m
hỉ (mũi)/xỉ (mũi)/hắt xì hơi/nhảy mũi/hắt hơi
- 鼻をかむ: hắt xì hơi (nhảy mũi)
- 鼻をブーンとかむ: hắt hơi rõ to
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かむじく
Kỹ thuật [ カム軸 ] trục cam -
かむけんさく
Kỹ thuật [ カム研削 ] sự mài cam [cam grinding] -
かむけんさくばん
Kỹ thuật [ カム研削盤 ] máy mài trục cam/máy mài trục phân phối [camshaft grinding machine] -
か、きゃくせん
Kinh tế [ 貨、客船 ] tàu hàng-khách [cargo and passenger ship] -
か焼炉
Kỹ thuật [ かしょうろ ] lò nung [calcining furnace] -
せ
Mục lục 1 [ 瀬 ] 1.1 n 1.1.1 dòng chảy/dòng nước chảy xiết/thác ghềnh 1.1.2 chỗ nông/chỗ cạn 2 [ 畝 ] 2.1 n, obs 2.1.1 100 mét... -
せず
suf không có/mà không -
せずに
suf không làm...mà làm... -
せおう
Mục lục 1 [ 背負う ] 1.1 / BỐI PHỤ / 1.2 v5u 1.2.1 đảm đương/gánh vác 1.2.2 cõng/vác [ 背負う ] / BỐI PHỤ / v5u đảm đương/gánh... -
せおよぎ
Mục lục 1 [ 背泳ぎ ] 1.1 n 1.1.1 lội ngửa 1.1.2 bơi ngửa [ 背泳ぎ ] n lội ngửa bơi ngửa -
せたけ
[ 背丈 ] n chiều cao cơ thể 背丈が伸びた: thân thể đã cao lớn -
せたい
Mục lục 1 [ 世帯 ] 1.1 n 1.1.1 tất cả những người cùng sống trong gia đình/gia đình 2 Kinh tế 2.1 [ 世帯 ] 2.1.1 hộ gia đình... -
せたいしゅうにゅう
Kinh tế [ 世帯収入 ] thu nhập hộ gia đình [household income (SEG)] Category : Marketing [マーケティング] -
せぞく
Mục lục 1 [ 世俗 ] 1.1 n 1.1.1 uế 1.1.2 tục 1.1.3 trần tục [ 世俗 ] n uế tục trần tục -
せき
Mục lục 1 [ 咳 ] 1.1 n 1.1.1 sự ho 1.1.2 bệnh ho 2 [ 関 ] 2.1 n 2.1.1 cổng/ba-ri-e 2.2 n-suf 2.2.1 quan 3 [ 席 ] 3.1 n 3.1.1 chỗ ngồi... -
せきずい
[ 脊髄 ] n các dây ở xương sống -
せきたん
Mục lục 1 [ 石炭 ] 1.1 n 1.1.1 than đá 1.1.2 than cục 2 Kỹ thuật 2.1 [ 石炭 ] 2.1.1 Than đá [ 石炭 ] n than đá than cục Kỹ thuật... -
せきたんぶらし
Kỹ thuật [ 石炭ブラシ ] chổi than -
せきたんふとう
Kỹ thuật [ 石炭埠頭 ] cảng than -
せきぞう
[ 石像 ] n tượng đá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.