Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かも

Mục lục

[]

/ ÁP /

n

vịt rừng/vịt trời/kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
鴨猟: săn vịt trời
鴨のロースト: món vịt quay
野鴨の群れ: một bầy vịt trời
孵化鴨卵: trứng vịt có phôi (đã thụ tinh)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top