- Từ điển Nhật - Việt
かるに
Xem thêm các từ khác
-
かるにきっすい
Kinh tế [ 軽荷喫水 ] trạng thái nhẹ [light condition] Category : Tàu biển [船] -
かるはずみ
Mục lục 1 [ 軽はずみ ] 1.1 n 1.1.1 tính hấp tấp/tính vội vàng/hấp tấp 1.1.2 tính ẩu/tính bừa bãi/tính cẩu thả [ 軽はずみ... -
かるぼにるふん
Kỹ thuật [ カルボニル粉 ] bột cacbonyl [carbonyl powder] -
かるまんうずれつ
Kỹ thuật [ カルマン渦列 ] đường xoáy Karman [Karman vortex street] -
かるい
[ 軽い ] adj nhẹ 簡単に持ち運べるほど小さくて軽い: Nhỏ và nhẹ đến nỗi có thể nhấc lên một cách dễ dàng 羽のように軽い:... -
かるいびょうき
[ 軽い病気 ] adj bệnh nhẹ -
かるいし
[ 軽石 ] n đá bọt -
かるいこしょう
Tin học [ 軽い故障 ] lỗi nhẹ [soft failure] -
かるろう゛ぃっつすう
Kỹ thuật [ カルロビッツ数 ] số karlovitz [Karlovitz number] -
かるやか
Mục lục 1 [ 軽やか ] 1.1 n 1.1.1 bay bướm 2 [ 軽やか ] 2.1 / KHINH / 2.2 adj-na 2.2.1 nhẹ nhàng/dễ dàng/lanh canh/leng keng [ 軽やか... -
かむ
Mục lục 1 [ 噛む ] 1.1 v5m 1.1.1 gặm 1.1.2 bào mòn 1.1.3 ăn khớp (bánh răng)/cắn/nhai/nghiến 2 [ 咬む ] 2.1 v5m 2.1.1 cắn/nhai/gặm... -
かむじく
Kỹ thuật [ カム軸 ] trục cam -
かむけんさく
Kỹ thuật [ カム研削 ] sự mài cam [cam grinding] -
かむけんさくばん
Kỹ thuật [ カム研削盤 ] máy mài trục cam/máy mài trục phân phối [camshaft grinding machine] -
か、きゃくせん
Kinh tế [ 貨、客船 ] tàu hàng-khách [cargo and passenger ship] -
か焼炉
Kỹ thuật [ かしょうろ ] lò nung [calcining furnace] -
せ
Mục lục 1 [ 瀬 ] 1.1 n 1.1.1 dòng chảy/dòng nước chảy xiết/thác ghềnh 1.1.2 chỗ nông/chỗ cạn 2 [ 畝 ] 2.1 n, obs 2.1.1 100 mét... -
せず
suf không có/mà không -
せずに
suf không làm...mà làm... -
せおう
Mục lục 1 [ 背負う ] 1.1 / BỐI PHỤ / 1.2 v5u 1.2.1 đảm đương/gánh vác 1.2.2 cõng/vác [ 背負う ] / BỐI PHỤ / v5u đảm đương/gánh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.