Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かわかす

Mục lục

[ 乾かす ]

n

hong

v5s, vt

phơi khô/hong khô/sấy khô
~をペーパータオルの上において乾かす: trải ~ lên khăn giấy để phơi khô
ぬれた服を乾かす: Phơi khô quần áo ướt
シャワーを浴びた後で髪を乾かす: Sấy khô tóc sau khi tắm
乾燥機で乾かす: Sấy khô bằng máy sấy.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かわせ

    Mục lục 1 [ 為替 ] 1.1 n 1.1.1 hối đoái/ngân phiếu 2 [ 川瀬 ] 2.1 / XUYÊN LẠI / 2.2 n 2.2.1 Thác ghềnh 3 Kinh tế 3.1 [ 為替 ]...
  • かわせただしじょうこう

    Kinh tế [ 為替但し条項 ] điều khoản bảo lưu hối đoái [exchange provision clause]
  • かわせぎんこう

    Kinh tế [ 為替銀行 ] ngân hàng hối đoái [exchange bank]
  • かわせきそく

    Kinh tế [ 為替規則 ] điều lệ hối đoái [exchange regulations]
  • かわせきけん

    Kinh tế [ 為替危険 ] rủi ro hối đoái [exchange risk]
  • かわせそうば

    Mục lục 1 [ 為替相場 ] 1.1 n 1.1.1 tỷ giá hối đoái 2 Kinh tế 2.1 [ 為替相場 ] 2.1.1 tỷ giá hối đoái [exchange/exchange rate]...
  • かわせそうばのちょうせい

    Kinh tế [ 為替相場の調整 ] điều chỉnh tỷ giá [adjustment of exchange rate]
  • かわせそうばのひらき

    Kinh tế [ 為替相場の開き ] chênh lệch tỷ giá [exchange difference]
  • かわせそうばめかにずむ

    [ 為替相場メカニズム ] n Cơ chế Tỷ giá Hối đoái 欧州為替相場メカニズム: Cơ chế tỷ giá hối đoái Châu Âu.
  • かわせだんぴんぐ

    Kinh tế [ 為替ダンピング ] bán phá giá hối đoái [currency (or exchange) dumping/foreign exchange dumping]
  • かわせてがた

    Mục lục 1 [ 為替手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ 為替手形 ] 2.1.1 hối phiếu [bill of exchange] [ 為替手形 ] n hối...
  • かわせてがたぎょうしゃ

    Kinh tế [ 為替手形業者 ] người kinh doanh ngoại hối [cambist]
  • かわせてがたきかん

    Kinh tế [ 為替手形期間 ] thời hạn hối phiếu [tenor of a bill]
  • かわせとうき

    Kinh tế [ 為替投機 ] đầu cơ hối đoái [exchange speculation]
  • かわせとりひき

    Kinh tế [ 為替取引 ] giao dịch ngoại hối [foreign exchange deal]
  • かわせなかだちにん

    Kinh tế [ 為替仲立人 ] môi giới hối đoái [exchange broker]
  • かわせなかがいにん

    Kinh tế [ 為替仲買人 ] môi giới hối đoái [exchange broker]
  • かわせのくみ

    Kinh tế [ 為替の組 ] bộ hối phiếu [set of exchange]
  • かわせのとりくみび

    Kinh tế [ 為替の取り組み日 ] ngày ký phát (hối phiếu) [date of issue] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • かわせのへんどう

    Kinh tế [ 為替の変動 ] biến động tỷ giá [exchange (rate) fluctuation/fluctuation in exchange]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top