Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんせつ

Mục lục

[ 間接 ]

n

gián tiếp/sự gián tiếp
(人)に直接間接にいろいろお世話になる: mang ơn ai trực tiếp và gián tiếp
間接に仕入れる: mua gián tiếp
間接の(情報などが): thông tin gián tiếp
間接レート: tỉ lệ gián tiếp

[ 関節 ]

n

khớp xương/khớp
ひざの関節を曲げてひざまずく: quỳ xuống bằng cách gập khớp xương đầu gối
関節(性)腸チフス: bệnh viêm khớp xương (bênh khớp)
ひじの関節: khớp xương khủy tay

Kinh tế

[ 間接 ]

gián tiếp [indirect, not front-line sales (i.e. sales support, human resources, etc.)]
Explanation: Tức là sự hỗ trợ bán hàng, nguồn nhân lực,v. v...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top