Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんせつぜい

Kinh tế

[ 間接税 ]

thuế gián tiếp/Thuế gián thu [indirect tax]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かんせつえん

    Mục lục 1 [ 関節炎 ] 1.1 / QUAN TIẾT VIÊM / 1.2 n 1.2.1 viêm khớp [ 関節炎 ] / QUAN TIẾT VIÊM / n viêm khớp アジュバント関節炎:...
  • かんせつこうこく

    Kinh tế [ 間接広告 ] quảng cáo gián tiếp [indirect advertising]
  • かんせついろしてい

    Tin học [ 間接色指定 ] đặc tả mầu gián tiếp [indirect colour specification]
  • かんせつさんしょう

    Tin học [ 間接参照 ] tham chiếu gián tiếp [indirect referencing]
  • かんせつかわせ

    Kinh tế [ 間接為替 ] hối đoái gián tiếp [indirect exchange]
  • かんせつりようしゃ

    Tin học [ 間接利用者 ] người dùng gián tiếp [indirect user]
  • かんせつアドレス

    Tin học [ 間接アドレス ] địa chỉ gián tiếp [indirect address]
  • かんせつゆにゅう

    Kinh tế [ 間接輸入 ] nhập khẩu gián tiếp [indirect import]
  • かんせい

    Mục lục 1 [ 乾性 ] 1.1 / CAN TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính khô 2 [ 完成 ] 2.1 n 2.1.1 sự hoàn thành/hoàn thành 3 [ 感性 ] 3.1 / CẢM TÍNH...
  • かんせいとう

    [ 管制塔 ] n tháp canh/chòi canh 管制塔(空港の): tháp canh hàng không 管制塔からの許可: cho phép từ chòi canh
  • かんせいひん

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 完成品 ] 1.1.1 thành phẩm [final goods] 2 Tin học 2.1 [ 完成品 ] 2.1.1 thành phẩm [finished product] Kinh tế...
  • かんせいしょうひ

    Kinh tế [ 感性消費 ] tiêu thụ cảm tính [Emotional Consumption] Explanation : 感覚や気分を基準において物、サービスを消費する状態をいう。ニーズの多様性、個性化、分散化など、個人の感性による消費行動が強まってきている。
  • かんせいする

    Mục lục 1 [ 完成する ] 1.1 n 1.1.1 hết 1.2 vs 1.2.1 hoàn thành 1.3 vs 1.3.1 thành [ 完成する ] n hết vs hoàn thành 生産計画を完成する:...
  • かんせいモーメント

    Kỹ thuật [ 慣性モーメント ] mô men quán tính [moment of inartia] Explanation : 回転運動系において、直線運動の慣性質量に相当する量
  • かんせいりょく

    Kỹ thuật [ 慣性力 ] lực quán tính [inertial force]
  • かんせんなパスめい

    Tin học [ 完全なパス名 ] đường dẫn đầy đủ [complete pathname]
  • かんせんじょうちょう

    Tin học [ 完全冗長 ] hoàn toàn dư thừa [fully redundant]
  • かんせんじょうちょうシステム

    Tin học [ 完全冗長システム ] hệ thống hoàn toàn dư thừa [fully redundant system]
  • かんせんしょうちりょう

    [ 感染症治療 ] n khống chế nhiễm khuẩn/chữa bệnh truyền nhiễm 感染症治療薬: thuốc chữa bệnh dịch (bệnh lây lan)
  • かんせんけいろ

    Tin học [ 感染経路 ] nguồn nhiễm [source of infection]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top