Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんぜん

Mục lục

[ 完全 ]

n, adj-na

viên mãn/toàn diện/đầy đủ/hoàn chỉnh/hoàn toàn/toàn bộ
完全2言語使用: sử dụng hai ngôn ngữ toàn diện
完全(な状態): tình trạng toàn diện
~の完全かつ効果的な禁止: nghiêm cấm một cách toàn diện và hiệu quả của ~
完全かつ早期の民主主義実現: thực hiện dân chủ chủ nghĩa toàn diện và nhanh chóng
完全で最も明るい視野を得る: có được tầm hiểu biết toàn diện và t

[ 敢然 ]

adv

mạnh mẽ/dám/quyết liệt/dũng cảm/anh dũng
敢然と~する: làm điều gì một cách mạnh mẽ
敢然と困難に立ち向かう: đối phó với những khó khăn một cách dũng cảm
敢然と死につく: hy sinh anh dũng
~に対抗して敢然と立ち上がる: nâng cao lòng dũng cảm để đối phó với ~;敢然と難にあたる: đương đầu với khó khăn một cách dũng cảm

n

sự mạnh mẽ/sự quyết liệt/sự dũng cảm/mạnh mẽ/quyết liệt/dũng cảm/anh dũng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top