Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんちょう

Mục lục

[ 官庁 ]

n

công sở
cơ quan chính quyền/bộ ngành/cơ quan
管海官庁: cơ quan hàng hải
管轄権を有する官庁: cơ quan có thẩm quyền
関係官庁: cơ quan liên quan
経済官庁: cơ quan kinh tế

[ 干潮 ]

/ CAN TRIỀU /

n

sự rút đi của thủy triều/nước triều rút/thủy triều rút/thủy triều hạ xuống
最大干潮: nước thủy triều rút lớn nhất
干潮で動けない: do nước thủy triều rút nên không thể đi được
干潮時に: vào lúc nước thủy triều rút

[ 浣腸 ]

/ HOÁN TRƯỜNG /

n

sự rửa ruột/rửa ruột
浣腸をしてもらう :Được rửa ruột

[ 灌腸 ]

/ * TRƯỜNG /

n

sự rửa ruột/rửa ruột

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かんちゅう

    [ 寒中 ] n-adv, n-t giữa mùa đông/vào mùa đông/trong mùa đông 寒中コンクリート: xi măng sử dụng vào mùa đông 寒中水泳をする:...
  • かんつう

    Mục lục 1 [ 姦通 ] 1.1 n 1.1.1 thông dâm 1.1.2 gian thông 1.1.3 gian dâm 2 [ 貫通 ] 2.1 n 2.1.1 sự thâm nhập/sự đâm thủng/sự xuyên...
  • かんつうする

    [ 貫通する ] vs thâm nhập/đâm thủng/xuyên thủng/xuyên/xuyên qua ~に深く貫通する: xuyên sâu vào ~ 鎧を貫通する: đâm...
  • かんづめ

    Mục lục 1 [ 缶詰 ] 1.1 n 1.1.1 đồ hộp/đồ đóng hộp/lon 2 [ 缶詰め ] 2.1 n 2.1.1 sự đóng hộp/sự đóng lon/đóng hộp/đóng...
  • かんてつ

    [ 貫徹 ] n sự quán triệt/quán triệt 不完全貫徹: quán triệt không toàn diện 意思を貫徹する: quán triệt tư tưởng 要求を貫徹する:...
  • かんてい

    Mục lục 1 [ 官邸 ] 1.1 n 1.1.1 quan to/văn phòng 2 [ 艦艇 ] 2.1 n 2.1.1 đoàn xe/hạm đội/đàn 3 [ 鑑定 ] 3.1 n 3.1.1 sự giám định/sự...
  • かんていだいり

    Kinh tế [ 鑑定代理 ] Đại lý giám định
  • かんていにん

    Kinh tế [ 鑑定人 ] người giám định [surveyor]
  • かんていほうこくしょ

    Kinh tế [ 鑑定報告書 ] biên bản giám định [survey report]
  • かんていしょうしょ

    Kinh tế [ 鑑定証書 ] giấy chứng giám định [cartificate of survey/survey certificate] Category : Hàng hoá [商品]
  • かんていしょうめいしょ

    Kinh tế [ 鑑定証明書 ] giấy chứng giám định [certificate of survey/survey certificate] Category : Hàng hóa [商品]
  • かんていする

    [ 鑑定する ] n giám định
  • かんてん

    Mục lục 1 [ 寒天 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 thạch 2 [ 寒天 ] 2.1 / HÀN THIÊN / 2.2 n 2.2.1 trời lạnh/thời tiết lạnh 3 [ 干天 ] 3.1...
  • かんてんひょうじ

    Tin học [ 観点表示 ] nhãn của nút [node label]
  • かんでんち

    Mục lục 1 [ 乾電池 ] 1.1 n 1.1.1 bình điện khô/pin khô/ắc quy khô 2 Kỹ thuật 2.1 [ 乾電池 ] 2.1.1 pin khô [dry battery,dry cell]...
  • かんでんする

    [ 感電する ] vs giật điện/điện giật/bị giật điện/bị điện giật 感電して死ぬ: chết vì bị điện giật 感電した人への応急処置:...
  • かんとく

    Mục lục 1 [ 感得 ] 1.1 vs 1.1.1 tri giác 2 [ 監督 ] 2.1 n 2.1.1 sự chỉ đạo/sự giám sát/chỉ đạo/giám sát 2.1.2 người quản...
  • かんとくきのう

    Tin học [ 監督機能 ] chức năng giám sát [supervisory function]
  • かんとくしゃ

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 監督者 ] 1.1.1 người giám sát [superintendent] 2 Tin học 2.1 [ 監督者 ] 2.1.1 giám sát viên [supervisor]...
  • かんとくする

    Mục lục 1 [ 感得する ] 1.1 vs 1.1.1 cảm ngộ 2 [ 監督する ] 2.1 vs 2.1.1 giám đốc/chỉ đạo/giám sát [ 感得する ] vs cảm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top