Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんてつ

[ 貫徹 ]

n

sự quán triệt/quán triệt
不完全貫徹: quán triệt không toàn diện
意思を貫徹する: quán triệt tư tưởng
要求を貫徹する: quán triệt yêu cầu
貫徹する人: người quán triệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かんてい

    Mục lục 1 [ 官邸 ] 1.1 n 1.1.1 quan to/văn phòng 2 [ 艦艇 ] 2.1 n 2.1.1 đoàn xe/hạm đội/đàn 3 [ 鑑定 ] 3.1 n 3.1.1 sự giám định/sự...
  • かんていだいり

    Kinh tế [ 鑑定代理 ] Đại lý giám định
  • かんていにん

    Kinh tế [ 鑑定人 ] người giám định [surveyor]
  • かんていほうこくしょ

    Kinh tế [ 鑑定報告書 ] biên bản giám định [survey report]
  • かんていしょうしょ

    Kinh tế [ 鑑定証書 ] giấy chứng giám định [cartificate of survey/survey certificate] Category : Hàng hoá [商品]
  • かんていしょうめいしょ

    Kinh tế [ 鑑定証明書 ] giấy chứng giám định [certificate of survey/survey certificate] Category : Hàng hóa [商品]
  • かんていする

    [ 鑑定する ] n giám định
  • かんてん

    Mục lục 1 [ 寒天 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 thạch 2 [ 寒天 ] 2.1 / HÀN THIÊN / 2.2 n 2.2.1 trời lạnh/thời tiết lạnh 3 [ 干天 ] 3.1...
  • かんてんひょうじ

    Tin học [ 観点表示 ] nhãn của nút [node label]
  • かんでんち

    Mục lục 1 [ 乾電池 ] 1.1 n 1.1.1 bình điện khô/pin khô/ắc quy khô 2 Kỹ thuật 2.1 [ 乾電池 ] 2.1.1 pin khô [dry battery,dry cell]...
  • かんでんする

    [ 感電する ] vs giật điện/điện giật/bị giật điện/bị điện giật 感電して死ぬ: chết vì bị điện giật 感電した人への応急処置:...
  • かんとく

    Mục lục 1 [ 感得 ] 1.1 vs 1.1.1 tri giác 2 [ 監督 ] 2.1 n 2.1.1 sự chỉ đạo/sự giám sát/chỉ đạo/giám sát 2.1.2 người quản...
  • かんとくきのう

    Tin học [ 監督機能 ] chức năng giám sát [supervisory function]
  • かんとくしゃ

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 監督者 ] 1.1.1 người giám sát [superintendent] 2 Tin học 2.1 [ 監督者 ] 2.1.1 giám sát viên [supervisor]...
  • かんとくする

    Mục lục 1 [ 感得する ] 1.1 vs 1.1.1 cảm ngộ 2 [ 監督する ] 2.1 vs 2.1.1 giám đốc/chỉ đạo/giám sát [ 感得する ] vs cảm...
  • かんとう

    Mục lục 1 [ 敢闘 ] 1.1 n 1.1.1 sự chiến đấu dũng cảm/chiến đấu dũng cảm/kiên cường chiến đấu/dũng cảm chiến đấu/chiến...
  • かんとん

    Mục lục 1 [ 広東 ] 1.1 / QUẢNG ĐÔNG / 1.2 n 1.2.1 Quảng Đông [ 広東 ] / QUẢNG ĐÔNG / n Quảng Đông 広東外語外貿大学: trường...
  • かんとんご

    Mục lục 1 [ 広東語 ] 1.1 / QUẢNG ĐÔNG NGỮ / 1.2 n 1.2.1 tiếng Quảng Đông [ 広東語 ] / QUẢNG ĐÔNG NGỮ / n tiếng Quảng Đông
  • かんど

    Tin học [ 感度 ] độ nhạy [sensitivity]
  • かんどうする

    Mục lục 1 [ 感動する ] 1.1 vs 1.1.1 động tâm 1.1.2 động lòng 1.1.3 chạnh lòng 1.1.4 cảm động/xúc động [ 感動する ] vs động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top