- Từ điển Nhật - Việt
かんりかいほうがたシステム
Xem thêm các từ khác
-
かんりかいけい
Kinh tế [ 管理会計 ] kế toán để quản lý [Accounting for Control] Explanation : 外部に公表する財務諸表を作成するための会計処理を財務会計という。一方、社内の内部管理のための会計処理を管理会計という。管理会計でも財務会計で作成する試算表や決算書を使用したりするが、管理会計にはルールがない。予算管理、原価分析、顧客別収益分析など、会社の必要性に基づいて任意に作成するものが管理会計である。管理会計は、あくまで内部管理が目的であるので、正確性だけでなく、使いやすさや迅速性も求められる。 -
かんりかんきょう
Tin học [ 管理環境 ] môi trường quản lý [management environment] -
かんりせん
Kỹ thuật [ 管理線 ] đường quản lý [control line] Category : chất lượng [品質] -
かんりすいじゅん
Kỹ thuật [ 管理水準 ] mức quản lý [control level] -
かんりする
Mục lục 1 [ 管理する ] 1.1 vs 1.1.1 chăm lo 1.1.2 cai quản [ 管理する ] vs chăm lo cai quản -
かんりツール
Tin học [ 管理ツール ] công cụ quản lý [management tool] -
かんりりょういき
Tin học [ 管理領域 ] lĩnh vực quản lý/vùng quản lý [Management Domain/MD] -
かんりりょういきめい
Tin học [ 管理領域名 ] tên miền quản lý [management domain name] -
かんりオブジェクトクラス
Tin học [ 管理オブジェクトクラス ] lớp đối tượng được quản lý [managed object class] -
かんりゃく
Mục lục 1 [ 簡略 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn giản/giản lược 1.2 n 1.2.1 sự đơn giản/sự giản lược 1.3 n 1.3.1 vắn tắt [ 簡略... -
かんりゃくきじゅつORアドレス
Tin học [ 簡略記述ORアドレス ] địa chỉ nhớ OR [mnemonic OR address] -
かんりゃくにする
[ 簡略にする ] n thu gọn -
かんりゃくばん
Tin học [ 簡略版 ] phiên bản rút gọn/phiên bản tóm tắt [abridged version] -
かんりゃくぶんるいたいけい
Tin học [ 簡略分類体系 ] lớp phân loại rộng [broad classification system] -
かんりようかんりず
Kỹ thuật [ 管理用管理図 ] hình quản lý dùng cho quản lý -
かんりょう
Mục lục 1 [ 完了 ] 1.1 n 1.1.1 sự xong xuôi/sự kết thúc/sự hoàn thành/xong xuôi/kết thúc/hoàn thành 2 [ 完了する ] 2.1 vs 2.1.1... -
かんりょうしたばかり
[ 完了したばかり ] n mới xong -
かんりょうしゅぎ
[ 官僚主義 ] n chủ nghĩa quan liêu 官僚主義と戦う: chiến đấu với chủ nghĩa quan liêu 非人間的な官僚主義: chủ nghĩa... -
かんりょうする
Mục lục 1 [ 完了する ] 1.1 vs 1.1.1 xong 1.1.2 hết 1.1.3 dứt 1.1.4 đã [ 完了する ] vs xong hết dứt đã -
かんりょうコード
Tin học [ 完了コード ] mã đủ [completion code]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
