Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かーとりっじじきてーぷそうち

Kỹ thuật

[ カートリッジ磁気テープ装置 ]

thiết bị băng từ hộp [cartridge tape unit]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かーどき

    Kỹ thuật [ カード機 ] máy chải len [carding machine]
  • かーぱりねろほう

    Kỹ thuật [ カー・パリネロ法 ] phương pháp Car-Parinello [Car-Parinello method]
  • かーぼんかみ

    [ カーボン紙 ] n giấy cạc-bon
  • かーけんどるこうか

    Kỹ thuật [ カーケンドル効果 ] hiệu ứng Kirkendall [Kirkendall effect]
  • かーこうか

    Kỹ thuật [ カー効果 ] hiệu ứng Kerr [kerr effect]
  • かりおくりじょう

    Kinh tế [ 仮送り状 ] hóa đơn tạm thời [preliminary invoice]
  • かりずまい

    Mục lục 1 [ 仮住まい ] 1.1 / GIẢ TRÚ / 1.2 n 1.2.1 nơi trú ngụ tạm thời/nơi ở tạm/nơi ở tạm bợ 2 [ 仮住居 ] 2.1 / GIẢ...
  • かりずまいする

    [ 仮住まいする ] vs trú tạm/ở tạm/tạm ở/tạm trú 焼け出されてここに仮住いする:Nhà bị cháy nên phải sống tạm...
  • かりきょうてい

    Kinh tế [ 仮協定 ] hiệp định tạm thời [provisional agreement]
  • かりち

    Mục lục 1 [ 借り地 ] 1.1 / TÁ ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 đất thuê/đất cho thuê [ 借り地 ] / TÁ ĐỊA / n đất thuê/đất cho thuê
  • かりちょういん

    Mục lục 1 [ 仮調印 ] 1.1 / GIẢ ĐIỀU ẤN / 1.2 n 1.2.1 ký tạm thời/ký tạm/tạm ký 2 Kinh tế 2.1 [ 仮調印 ] 2.1.1 ký tắt [initialing]...
  • かりっぱなし

    Mục lục 1 [ 借りっ放し ] 1.1 / TÁ PHÓNG / 1.2 n 1.2.1 việc mượn mà không trả lại [ 借りっ放し ] / TÁ PHÓNG / n việc mượn...
  • かりづけようせつ

    Kỹ thuật [ 仮付け溶接 ] hàn gá tạm thời [tack welding] Category : hàn [溶接]
  • かりて

    Mục lục 1 [ 借り手 ] 1.1 / TÁ THỦ / 1.2 n 1.2.1 Người đi vay/người mắc nợ/người thuê/người nợ/người vay 2 Kinh tế 2.1...
  • かりてつづき

    Tin học [ 仮手続 ] thủ tục tạm thời [dummy procedure]
  • かりてがすうねんかんぶんのまえばらいでしはらい

    Kinh tế [ 借り手が数年間分の前払いで支払 ] Bên thuê trả tiền thuê trước cho nhiều năm
  • かりとりき

    Kỹ thuật [ 刈取り機 ] máy cắt lúa Category : nông nghiệp [農業]
  • かりとる

    Mục lục 1 [ 刈り取る ] 1.1 v5r 1.1.1 trừ bỏ/triệt bỏ/diệt/triệt tiêu/tiêu diệt 1.1.2 cắt/thu hoạch/gặt/cắt tỉa/gieo [...
  • かりどり

    Mục lục 1 [ 借り取り ] 1.1 / TÁ THỦ / 1.2 n 1.2.1 Sự vay mượn mà không trả lại/vay mượn rồi lấy luôn [ 借り取り ] / TÁ...
  • かりな

    Mục lục 1 [ 借り名 ] 1.1 / TÁ DANH / 1.2 n 1.2.1 tên người mượn [ 借り名 ] / TÁ DANH / n tên người mượn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top