Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がいけいすんぼう

Tin học

[ 外形寸法 ]

kích thước biên ngoài [external dimensions]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がいけん

    Mục lục 1 [ 外見 ] 1.1 / NGOẠI KIẾN / 1.2 n 1.2.1 bề ngoài 1.3 n 1.3.1 bộ diện 1.4 n 1.4.1 cung cách 1.5 n 1.5.1 diện mạo 1.6 n 1.6.1...
  • がいこく

    Mục lục 1 [ 外国 ] 1.1 n 1.1.1 xá 1.1.2 nước ngoài 1.1.3 ngoại quốc 1.1.4 ngoại bang 1.1.5 đất khách [ 外国 ] n xá nước ngoài...
  • がいこくてがた

    Kinh tế [ 外国手形 ] thương phiếu (hối phiếu) nước ngoài [foreign bill]
  • がいこくとうし

    Kinh tế [ 外国投資 ] đầu tư nước ngoài [foreign investment]
  • がいこくとうししんたく

    Kinh tế [ 外国投資信託 ] đầu tư tín thác nước ngoài [Foreign investment fund] Category : 投資信託 Explanation : 外国で設定された投資信託をさす。///その投資信託は設定された国の関連法規に従って、設定・運用される。外国の株式・債券等で運用される投資信託でも日本で設定されたものや、日本株で運用される投資信託でも外国で設定されたものは「外国投資信託」である。///海外では日本と運用規制が異なるため、日本では設定できない種類の商品を設定することができる。ルクセンブルク籍や、ケイマン籍で設定されているものが多く、いずれも投資に対する税金が低い国で組成され、管理されている。///代表的な外国投資信託に、外貨MMFがある。
  • がいこくとうしか

    Mục lục 1 [ 外国投資家 ] 1.1 / NGOẠI QUỐC ĐẦU TƯ GIA / 1.2 n 1.2.1 nhà đầu tư nước ngoài [ 外国投資家 ] / NGOẠI QUỐC...
  • がいこくにでる

    [ 外国に出る ] n xuất ngoại
  • がいこくのしんりゃく

    [ 外国の侵略 ] n ngoại xâm
  • がいこくひん

    [ 外国品 ] n hàng ngoại hóa
  • がいこくぶ

    Kinh tế [ 外国部 ] phòng ban nước ngoài trong sở giao dịch chứng khoán Tokyo [Foreign section of the Tokyo stock exchange] Category :...
  • がいこくぼうえき

    Mục lục 1 [ 外国貿易 ] 1.1 n 1.1.1 ngoại thương 2 Kinh tế 2.1 [ 外国貿易 ] 2.1.1 ngoại thương [foreign trade] [ 外国貿易 ] n...
  • がいこくぼうえききんし

    [ 外国貿易禁止 ] n bế quan
  • がいこくぼうえきどくせん

    Kinh tế [ 外国貿易独占 ] độc quyền ngoại thương [foreign trade monopoly]
  • がいこくじん

    Mục lục 1 [ 外国人 ] 1.1 n 1.1.1 người nước ngoài/người ngoại quốc 1.1.2 ngoại nhân [ 外国人 ] n người nước ngoài/người...
  • がいこくじんとうしか

    Kinh tế [ 外国人投資家 ] nhà đầu tư ngoại quốc [Foreign investors] Category : 証券市場 Explanation : 「オイルマネー」「アメリカの年金資金」など、一般に、海外の資金がまとまった形で日本の証券市場に投資される場合、その投資する主体をさす。///基本的には、日本の機関投資家と同じ目的を持っている。
  • がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい

    [ 外国在留ベトナム人に関する委員会 ] n ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài
  • がいこくしほん

    Kinh tế [ 外国資本 ] tư bản nước ngoài [foreign capital]
  • がいこくしじょう

    Kinh tế [ 外国市場 ] thị trường ngoài nước [foreign market]
  • がいこくしんよう

    Kinh tế [ 外国信用 ] tín dụng nước ngoài [foreign credit]
  • がいこくしょう

    Kinh tế [ 外国商 ] thương nhân xuất nhập khẩu [foreign trade merchant]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top