- Từ điển Nhật - Việt
がいぶ クロックどうき
Tin học
[ 外部クロック同期 ]
đồng hồ ngoài [external clocking]
Xem thêm các từ khác
-
ぜいほうしき
Kinh tế [ 税方式 ] phương thức thuế Category : 年金・保険 Explanation : 日本の年金は社会保険方式で運営されているが、国民年金は給付費用の3分の1が国庫負担(=税金)で賄われている。///年金を、全額税金で賄う方法を税方式という。 -
がいまい
[ 外米 ] n gạo nước ngoài -
ぜいがく
Kinh tế [ 税額 ] Tiền thuế phải nộp [Taxable amount] Category : Luật -
ぜいがくけっさん
Kinh tế [ 税額決算 ] Quyết toán thuế Category : Tài chính -
ぜいがくけっさんちえんのあったじぎょうしょ
Kinh tế [ 税額決算遅延のあった事業所 ] Doanh nghiệp chậm nộp quyết toán thuế Category : Tài chính -
ぜいがくこうじょほうしきによってふかかちぜいをのうふしているじぎょうしょ
Kinh tế [ 税額控除方式によって付加価値税を納付している事業所 ] Doanh nghiệp nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ... -
ぜいがくをだいたいのうふする
Kinh tế [ 税額を代替納付する ] Nộp thay tiền thuế -
がいえん
Mục lục 1 [ 外縁 ] 1.1 / NGOẠI DUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Bờ/vòng ngoài viền/viền ngoài/mép ngoài/miệng [ 外縁 ] / NGOẠI DUYÊN / n... -
がいじ
Mục lục 1 [ 外字 ] 1.1 / NGOẠI TỰ / 1.2 n 1.2.1 từ vay mượn từ nước ngoài/tiếng nước ngoài/chữ nước ngoài 2 [ 外耳 ]... -
がいじばんごう
Tin học [ 外字番号 ] số ký tự ngoài [external character number] -
がいじえん
[ 外耳炎 ] n bệnh sưng ngoài lỗ tai -
がいじふごう
Tin học [ 外字符号 ] mã ký tự ngoài [external character code] -
がいじん
[ 外人 ] n người nước ngoài/người ngoài/người ngoại quốc 在日外国人の多くが『外人』という言葉にうんざりしている:... -
がいじんむけ
[ 外人向け ] n dành cho người nước ngoài 外人向けモール: trung tâm mua bán dành cho người nước ngoài 外人向けホテル:... -
がいじゅうないごう
[ 外柔内剛 ] n ngoại nhu nội cương/ngoài mềm trong cứng/bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong lại rất cứng rắn, cứng cỏi... -
がいじゅかんれんかぶ
Kinh tế [ 外需関連株 ] cổ phiếu liên quan đến nhu cầu ở nước ngoài [Overseas demand related stock] Category : 株式 Explanation... -
がいざい
Mục lục 1 [ 外材 ] 1.1 / NGOẠI TÀI / 1.2 n 1.2.1 gỗ nhập khẩu [ 外材 ] / NGOẠI TÀI / n gỗ nhập khẩu -
がいして
Mục lục 1 [ 概して ] 1.1 / KHÁI / 1.2 n 1.2.1 nói chung/nhìn chung [ 概して ] / KHÁI / n nói chung/nhìn chung 概して事実である:... -
がいしゃ
[ 外車 ] n xe nước ngoài この外車は右ハンドルだ。: Chiếc xe nước ngoài này tay lái bên phải. -
がいしょく
[ 外食 ] n việc ăn ở ngoài/đi ăn ngoài/đi ăn tiệm/đi ăn hàng/ăn ngoài/ăn tiệm/ăn hàng/ra ngoài ăn 以前より外食が増える:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.