Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がくしゅう

Mục lục

[ 学習 ]

n

sự học tập/sự học/sự rèn luyện/sự đào tạo
楽しみのための学習: học mà chơi
大学での正規の学習: đào tạo chính qui tại trường đại học
経験に基づく学習: sự học dựa trên kinh nghiệm
đèn sách

[ 学習する ]

vs

học/học tập
学習したことを実際職場で生かしたいと考えております: muốn áp dụng những gì đã học vào thực tế
その商品を使って学習する: sử dụng các sản phẩm đó để học tập

Tin học

[ 学習 ]

hướng dẫn học [learning (vs)/studying/tutorial]
Explanation: Một dạng dạy học, trong đó học sinh được hướng dẫn từng bước thông qua việc ứng dựng của chương trình đối với một công việc nhất định, như lập một bảng dự trù ngân sách, hoặc viết một bức thư kinh doanh. Một số chương trình có kèm theo phần hướng dẫn học trên màn hình ứng dụng các phương pháp huấn luyện dựa vào máy tính.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がくしゅうきかい

    Tin học [ 学習機械 ] máy hướng dẫn học [learning machine]
  • がくしゅうきょくせん

    Kinh tế [ 学習曲線 ] đường cong học hỏi thể hiện sự tiến bộ của học viên trong học tập [learning curve (BUS)]
  • がくしゅうじかん

    [ 学習時間 ] vs buổi học
  • がくしゅうじゅく

    [ 学習塾 ] n trường bổ túc/trường tư/trường luyện thi 学習塾経営者: giám đốc trường bổ túc
  • がくしゅうしつ

    [ 学習室 ] vs thư phòng
  • がくしゅうしゃ

    Mục lục 1 [ 学習者 ] 1.1 / HỌC TẬP GIẢ / 1.2 n 1.2.1 học viên/sinh viên/học sinh [ 学習者 ] / HỌC TẬP GIẢ / n học viên/sinh...
  • がくしゅうしょ

    [ 学習書 ] n học cụ
  • がくしゅうかてい

    [ 学習課程 ] vs khóa trình học tập
  • がくしゅうからにげる

    [ 学習から逃げる ] n trốn học
  • がくしゅうする

    Mục lục 1 [ 学習する ] 1.1 vs 1.1.1 theo học 1.1.2 học hỏi 1.1.3 học hành [ 学習する ] vs theo học học hỏi học hành
  • がくしゅうプログラム

    Tin học [ 学習プログラム ] chương trình hướng dẫn học trên màn hình [learning program/on-screen tutorial]
  • がくしゅうをなまける

    [ 学習を怠ける ] vs biếng học
  • がくげき

    Mục lục 1 [ 楽劇 ] 1.1 / LẠC KỊCH / 1.2 n 1.2.1 nhạc kịch/ô pê ra [ 楽劇 ] / LẠC KỊCH / n nhạc kịch/ô pê ra 日本楽劇協会:...
  • がくい

    [ 学位 ] n học vị どこで博士「修士」の学位を受けられたのですか。: Anh đã lấy học vị tiến sĩ (thạc sĩ) ở đâu...
  • がくいろんぶん

    Tin học [ 学位論文 ] luận văn/luận án [thesis/dissertation]
  • がくいん

    [ 学院 ] n học viện
  • がくせき

    Mục lục 1 [ 学績 ] 1.1 / HỌC TÍCH / 1.2 n 1.2.1 thành tích học tập [ 学績 ] / HỌC TÍCH / n thành tích học tập 学績の成績:...
  • がくせつ

    Mục lục 1 [ 学説 ] 1.1 n 1.1.1 lý thuyết 1.1.2 học thuyết [ 学説 ] n lý thuyết học thuyết 学説の起源: khởi nguồn của học...
  • がくせい

    [ 学生 ] n sinh viên/học sinh 卒業間近の学生: sinh viên sắp tốt nghiệp 学生たちの学内での活動: các hoạt động của...
  • がくせいのちょうめん

    [ 学生の帳面 ] n vở học sinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top