Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がくせつ

Mục lục

[ 学説 ]

n

lý thuyết
học thuyết
学説の起源: khởi nguồn của học thuyết
学説を発表する: công bố một học thuyết
(人)の学説を広く認める: học thuyết của ai đó được thừa nhận rộng rãi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がくせい

    [ 学生 ] n sinh viên/học sinh 卒業間近の学生: sinh viên sắp tốt nghiệp 学生たちの学内での活動: các hoạt động của...
  • がくせいのちょうめん

    [ 学生の帳面 ] n vở học sinh
  • がくせいののーと

    [ 学生のノート ] n vở học sinh
  • がくせいぶく

    Mục lục 1 [ 学生服 ] 1.1 / HỌC SINH PHỤC / 1.2 n 1.2.1 y phục học sinh/đồng phục học sinh [ 学生服 ] / HỌC SINH PHỤC / n y...
  • がくせいしょう

    Mục lục 1 [ 学生証 ] 1.1 / HỌC SINH CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 thẻ sinh viên/chứng nhận sinh viên [ 学生証 ] / HỌC SINH CHỨNG / n thẻ...
  • がくせいりょう

    [ 学生寮 ] n ký túc xá 学生寮で生活する: sống trong ký túc xá
  • がくせいをぼしゅうする

    [ 学生を募集する ] n tuyển sinh
  • がくり

    Mục lục 1 [ 学理 ] 1.1 / HỌC LÝ / 1.2 n 1.2.1 nguyên lý khoa học [ 学理 ] / HỌC LÝ / n nguyên lý khoa học 科学の原理を応用する :...
  • がくりょく

    Mục lục 1 [ 学力 ] 1.1 n 1.1.1 sức học 1.1.2 học lực/sự hiểu biết [ 学力 ] n sức học học lực/sự hiểu biết 生徒の学力や才能を評価する:...
  • がくりょくがひくい

    [ 学力が低い ] n học kém
  • がくめい

    [ 学名 ] n tên khoa học
  • がくめん

    Mục lục 1 [ 額面 ] 1.1 n 1.1.1 giá danh nghĩa/giá trị bên ngoài/giá qui định 2 Kinh tế 2.1 [ 額面 ] 2.1.1 giá danh nghĩa [par] 2.2...
  • がくめんで

    Kinh tế [ 額面で ] theo giá danh nghĩa [at par]
  • がくめんいじょう

    Kinh tế [ 額面以上 ] trên giá danh nghĩa [above par]
  • がくめんいかで

    Kinh tế [ 額面以下で ] dưới giá danh nghĩa [below par]
  • がくめんかぶ

    Kinh tế [ 額面株 ] cổ phiếu có giá trị danh nghĩa [Stock with par value] Explanation : 額面金額が書いてある株式のこと。反対に金額を書いていないのが「無額面株」という。上場企業の株式では50円額面が多い。1982年の改正商法により、上場会社には額面金額が5万円になる株式を1単位とする単位株制度を義務づけた。
  • がくめんかかく

    Kinh tế [ 額面価格 ] giá trị danh nghĩa [face value]
  • がくめんかかくいか

    Kinh tế [ 額面価格以下 ] dưới giá danh nghĩa [below par]
  • がくめんわれえんちょうファンド

    Kinh tế [ 額面割れ延長ファンド ] mở rộng kỳ hạn quỹ do quỹ đáo hạn khi thị trường sút giảm (do mất cổ đông, mệnh...
  • がくわり

    Mục lục 1 [ 学割 ] 1.1 n 1.1.1 sự giảm giá cho học sinh, sinh viên 2 [ 学割り ] 2.1 n 2.1.1 sự giảm giá cho học sinh, sinh viên/giảm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top