Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がくめんいかで

Kinh tế

[ 額面以下で ]

dưới giá danh nghĩa [below par]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がくめんかぶ

    Kinh tế [ 額面株 ] cổ phiếu có giá trị danh nghĩa [Stock with par value] Explanation : 額面金額が書いてある株式のこと。反対に金額を書いていないのが「無額面株」という。上場企業の株式では50円額面が多い。1982年の改正商法により、上場会社には額面金額が5万円になる株式を1単位とする単位株制度を義務づけた。
  • がくめんかかく

    Kinh tế [ 額面価格 ] giá trị danh nghĩa [face value]
  • がくめんかかくいか

    Kinh tế [ 額面価格以下 ] dưới giá danh nghĩa [below par]
  • がくめんわれえんちょうファンド

    Kinh tế [ 額面割れ延長ファンド ] mở rộng kỳ hạn quỹ do quỹ đáo hạn khi thị trường sút giảm (do mất cổ đông, mệnh...
  • がくわり

    Mục lục 1 [ 学割 ] 1.1 n 1.1.1 sự giảm giá cho học sinh, sinh viên 2 [ 学割り ] 2.1 n 2.1.1 sự giảm giá cho học sinh, sinh viên/giảm...
  • がくれき

    [ 学歴 ] n quá trình học hành/bằng cấp 学歴重視社会: xã hội coi trọng bằng cấp (人)を学歴で判断する: đánh giá...
  • がくれい

    [ 学齢 ] n tuổi đến trường 学齢に達した子ども: đứa trẻ đủ tuổi đến trường
  • がくもん

    [ 学問 ] n học vấn/sự học 高尚な学問: học vấn cao 学問のない人: người ít học 学問を奨励する: khuyến khích sự...
  • がくもんのと

    Mục lục 1 [ 学問の徒 ] 1.1 / HỌC VẤN ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 học sinh/môn đồ/sinh viên [ 学問の徒 ] / HỌC VẤN ĐỒ / n học sinh/môn...
  • がくんと

    adv đột nhiên/đột ngột/bất thình lình
  • がくゆう

    Mục lục 1 [ 学友 ] 1.1 n 1.1.1 bạn học 1.1.2 bạn bè/bạn cùng trường lớp [ 学友 ] n bạn học bạn bè/bạn cùng trường lớp...
  • がそ

    Tin học [ 画素 ] phần tử ảnh [pixel/picture element/PEL (abbr.)] Explanation : Phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một thiết...
  • がそはいれつ

    Tin học [ 画素配列 ] mảng điểm [pel array]
  • がそしんこうほうこう

    Tin học [ 画素進行方向 ] đường dẫn điểm [pel path]
  • がそかんかく

    Tin học [ 画素間隔 ] khoảng cách điểm [pel spacing]
  • がそりんちゅうにゅうき

    Kỹ thuật [ ガソリン注入機 ] máy bơm xăng
  • がそりんけい

    Kỹ thuật [ ガソリン計 ] Đồng hồ xăng
  • がそりんをいれる

    Kỹ thuật [ ガソリンを入れる ] Đổ xăng
  • がち

    [ 雅致 ] n tính thanh lịch/tính tao nhã/vẻ duyên dáng/vị thơm ngon 雅致を凝らした庭: khu vườn tao nhã
  • がちがち

    Mục lục 1 adj-na, adv 1.1 lập cập (răng va vào nhau)/đông cứng/rắn đanh/nghiêm túc/lật bật/tất bật/run/bần bật/cành cạch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top