Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がすろうづけ

Kỹ thuật

[ ガスろう付け ]

sự hàn đồng bằng khí ga [gas brazing]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がすれいきゃくしつ

    Kỹ thuật [ ガス冷却室 ] khoang/buồng làm lạnh chất khí [gas cooling chamber]
  • がすれいきゃくろ

    Kỹ thuật [ ガス冷却炉 ] lò phản ứng làm lạnh do khí [gas-cooled reactor]
  • がすWEき

    Kỹ thuật [ ガスWE機 ] máy hàn GAS
  • 停学

    [ ていがく ] n sự đình chỉ học tập 彼は1週間の停学処分を受けた。: Anh ta bị kỷ luật đình chỉ học 1 tuần.
  • 停年

    [ ていねん ] n tuổi về hưu 彼は今年で定年だ.:năm nay ông ấy đã đến tuổi về hưu
  • 停年退職

    [ ていねんたいしょく ] n sự về hưu 私の上司は 60 歳で今年定年退職する.:ông chủ của tôi sẽ về hưu năm nay ở tuổi...
  • ぜロード

    n nhung
  • がーそんざい

    Kỹ thuật [ ガーソン材 ] vật liệu Gurson [Gurson material]
  • がーぜせいのますく

    [ ガーゼ製のマスク ] n khẩu trang
  • がり

    Mục lục 1 [ 我利 ] 1.1 n 1.1.1 lợi ích bản thân/tư lợi/lợi ích cá nhân 1.2 n 1.2.1 lát gừng (ăn với Sushi) [ 我利 ] n lợi...
  • がりばん

    [ がり版 ] n máy in rônêô/thiết bị để sao các bản đánh máy hoặc viết tay bằng giấy nến がり版で刷る: In bằng máy...
  • がりべん

    Mục lục 1 [ がり勉 ] 1.1 / MIỄN / 1.2 n 1.2.1 học sinh học gạo/kẻ học gạo [ がり勉 ] / MIỄN / n học sinh học gạo/kẻ học...
  • がりべんする

    [ がり勉する ] vs học gạo ~をがり勉する: Học gạo cái gì...
  • がりれおしきぼうえんきょう

    Kỹ thuật [ ガリレオ式望遠鏡 ] kính viễn vọng Galilean [Galilean telescope]
  • がりょう

    Mục lục 1 [ 雅量 ] 1.1 / NHÃ LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 Tính cao thượng/sự rộng lượng/lòng cao thượng/sự cao thượng/tính vị tha/lòng...
  • がり勉

    [ がりべん ] n học sinh học gạo/kẻ học gạo がり勉学生: Học sinh học gạo 課外活動をしないがり勉: học gạo, chẳng...
  • がり勉する

    [ がりべんする ] vs học gạo ~をがり勉する: Học gạo cái gì...
  • がり版

    [ がりばん ] n máy in rônêô/thiết bị để sao các bản đánh máy hoặc viết tay bằng giấy nến がり版で刷る: In bằng máy...
  • がめつい

    adj đầy tham lam/ham muốn/ích kỷ/tính toán hơn thiệt/tham/tham lam 金にがめつい人: Người ham tiền bạc どこまでもがめつい連中だ:...
  • がめん

    Mục lục 1 [ 画面 ] 1.1 n 1.1.1 màn hình/màn ảnh 2 Tin học 2.1 [ 画面 ] 2.1.1 màn ảnh/màn hình [screen/picture/scene] [ 画面 ] n màn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top