Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がっこう

Mục lục

[ 学校 ]

n

trường học
学校5日制: trường học học 5 buổi/tuần
デザイン学校: trường dạy thiết kế
trường
nhà trường
học hiệu
học đường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がっこうにいく

    [ 学校に行く ] n đi học
  • がっこうのせつび

    [ 学校の設備 ] n trang thiết bị trường học
  • がっこうへいく

    [ 学校へ行く ] n đi học
  • ぜっこうする

    [ 絶交する ] n tuyệt giao/cắt đứt quan hệ 金の貸し借りが原因で、友人と絶交する人が多い。: Có nhiều người tuyệt...
  • がっこうをさぼる

    [ 学校をサボる ] exp trốn học/bùng học 学校をサボる口実: cớ (lý do) để trốn học 学校をサボること: trốn học
  • がっこうをさける

    [ 学校を避ける ] exp trốn học
  • がっさく

    Mục lục 1 [ 合作 ] 1.1 n 1.1.1 hợp tác 1.1.2 cộng tác [ 合作 ] n hợp tác cộng tác
  • がっか

    Mục lục 1 [ 学科 ] 1.1 n 1.1.1 giáo khoa 1.1.2 chương trình giảng dạy/môn học [ 学科 ] n giáo khoa chương trình giảng dạy/môn...
  • がっかい

    Mục lục 1 [ 学会 ] 1.1 n 1.1.1 hội các nhà khoa học/giới khoa học/đại hội khoa học 2 [ 学界 ] 2.1 n 2.1.1 thế giới học vấn/giới...
  • がっかり

    adv thất vọng/chán nản 想像とは違ったので~した。: Vì khác với tưởng tượng nên thấy thất vọng
  • がっかりした

    adv nguội lòng
  • がっかりする

    Mục lục 1 adv 1.1 buồn chán 2 adv 2.1 chán 3 adv 3.1 chán chường 4 adv 4.1 chán nản 5 adv 5.1 nản 6 vs 6.1 thất vọng/chán chường/chán...
  • がっかりするな

    exp vui vẻ lên/phấn chấn lên/hăng hái lên/không được ủ rũ như thế/không được ủ dột như thế/không được chán chường...
  • ぜっせん

    [ 舌戦 ] n Cuộc khẩu chiến 舌戦で対決する: đối đầu trong cuộc khẩu chiến 舌戦を交える: xảy ra cuộc khẩu chiến...
  • ぜつぼう

    [ 絶望 ] n sự tuyệt vọng/ tuyệt vọng/ nỗi tuyệt vọng
  • ぜつぼうする

    [ 絶望する ] vs tuyệt vọng
  • ぜつみょう

    Mục lục 1 [ 絶妙 ] 1.1 n 1.1.1 sự tuyệt diệu 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 tuyệt diệu/ tuyệt vời [ 絶妙 ] n sự tuyệt diệu adj-na,...
  • がつがつ

    Mục lục 1 n 1.1 sự thèm muốn/sự thèm khát/sự tham lam/sự hau háu 2 adv 2.1 thèm muốn/thèm khát/tham lam/hau háu/tồm tộp/rau...
  • がつがつくう

    Mục lục 1 [ がつがつ食う ] 1.1 v5u 1.1.1 phàm ăn 1.1.2 ham ăn 1.1.3 ăn ngấu nghiến [ がつがつ食う ] v5u phàm ăn ham ăn ăn ngấu...
  • がつがつ食う

    Mục lục 1 [ がつがつくう ] 1.1 v5u 1.1.1 phàm ăn 1.1.2 ham ăn 1.1.3 ăn ngấu nghiến [ がつがつくう ] v5u phàm ăn ham ăn ăn ngấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top