Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぜつぼうする

[ 絶望する ]

vs

tuyệt vọng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぜつみょう

    Mục lục 1 [ 絶妙 ] 1.1 n 1.1.1 sự tuyệt diệu 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 tuyệt diệu/ tuyệt vời [ 絶妙 ] n sự tuyệt diệu adj-na,...
  • がつがつ

    Mục lục 1 n 1.1 sự thèm muốn/sự thèm khát/sự tham lam/sự hau háu 2 adv 2.1 thèm muốn/thèm khát/tham lam/hau háu/tồm tộp/rau...
  • がつがつくう

    Mục lục 1 [ がつがつ食う ] 1.1 v5u 1.1.1 phàm ăn 1.1.2 ham ăn 1.1.3 ăn ngấu nghiến [ がつがつ食う ] v5u phàm ăn ham ăn ăn ngấu...
  • がつがつ食う

    Mục lục 1 [ がつがつくう ] 1.1 v5u 1.1.1 phàm ăn 1.1.2 ham ăn 1.1.3 ăn ngấu nghiến [ がつがつくう ] v5u phàm ăn ham ăn ăn ngấu...
  • ぜつえん

    [ 絶縁 ] n sự cô lập/sự cách ly
  • ぜつえんたい

    Tin học [ 絶縁体 ] vật cách điện/chất cách điện [insulator]
  • ぜつえんぞうふくき

    Tin học [ 絶縁増幅器 ] âm ly đã cách điện [isolated amplifier]
  • ぜつえんていこうけい

    Kỹ thuật [ 絶縁抵抗計 ] đồng hồ đo điện trở [insulation resistance tester]
  • ぜつえんする

    [ 絶縁する ] vs cô lập/cách ly
  • ぜつりん

    Mục lục 1 [ 絶倫 ] 1.1 n 1.1.1 sự tuyệt luân/sự vô địch/sự vô song 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 tuyệt luân/vô địch/vô song [ 絶倫...
  • ぜつめつ

    Mục lục 1 [ 絶滅 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 tuyệt diệt 1.1.2 diệt trừ [ 絶滅 ] adj-na, adj-no tuyệt diệt diệt trừ
  • ぜつめつのおそれのあるやせいどうしょくぶつのこくさいとりひきにかんするじょうやく

    [ 絶滅の恐れのある野性動植物の国際取り引きに関する条約 ] exp Công ước Quốc tế về Buôn bán những Loài động,...
  • ぜつめつのききにある

    [ 絶滅の危機にある ] exp có nguy cơ tuyệt chủng アラスカ熊は不法な狩猟によって絶滅の危機にある。: Loài gấu Alaska...
  • ぜつめつする

    Mục lục 1 [ 絶滅する ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 triệt hạ 1.1.2 tiêu trừ 1.1.3 hủy diệt [ 絶滅する ] adj-na, adj-no triệt hạ...
  • ぜつめい

    [ 絶命 ] adj-na, adj-no tuyệt mệnh
  • がてん

    Mục lục 1 [ 合点 ] 1.1 / HỢP ĐIỂM / 1.2 n 1.2.1 điểm mấu chốt/điểm đi đến thống nhất/điểm thống nhất 2 [ 合点する...
  • がどりにあいりねんりょう

    Kỹ thuật [ ガドリニア入り燃料 ] nhiên liệu thêm galolina [gadolinia added fuel]
  • ぜにん

    [ 是認 ] n sự tán thành/sự chấp nhận/ sự thừa nhận
  • がはく

    [ 画伯 ] n họa sĩ/người vẽ chính 山下画伯: họa sĩ Yamashita 画伯がはくタイプのジーンズ : quần jeans kiểu họa...
  • ぜひ

    [ 是非 ] n, adv, uk nhất định/ những lý lẽ tán thành và phản đối/ từ dùng để nhấn mạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top