Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がんこ

Mục lục

[ 頑固 ]

n

sự ngoan cố/ngoan cố/sự bảo thủ/bảo thủ/sự cố chấp/cố chấp
老人の頑固さ: tính bảo thủ của người già
(人)の頑固さを非難する: chỉ trích sự bảo thủ của ai
sự khó chữa khỏi/mãn tính
khổ
cứng đầu

adj-na

ngoan cố/bảo thủ/cố chấp
私の上司は、少し頑固ぎみなところがある: sếp tôi hơi bảo thủ một chút
頑固そうに見える(人などが): trông ai có vẻ cố chấp
あいつは本当に頑固だ。人の忠告を聞かない: hắn ta thật là kẻ ngoan cố, hắn chẳng chịu nghe lời khuyên của ai cả
彼は思ったほど頑固じゃない: anh ta không đến mức ngoan cố như tôi tưởng
頑固とした態度を続ける

adj-na

rất khó chữa khỏi/mãn tính
頑固な病気にかかった: bị một loại bệnh rất khó chữa
頑固である: là mãn tính (khó chữa khỏi)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぜんこく

    Mục lục 1 [ 全国 ] 1.1 n 1.1.1 khắp nước 2 [ 全国 ] 2.1 / TOÀN QUỐC / 2.2 n 2.2.1 toàn quốc [ 全国 ] n khắp nước [ 全国 ] /...
  • ぜんこくみん

    [ 全国民 ] n toàn dân
  • ぜんこくみんとう

    [ 全国民党 ] n Đảng Nhân dân
  • ぜんこくしょうひじったいちょうさ

    Kinh tế [ 全国消費実態調査 ] Cuộc điều tra quốc gia về thu nhập và chi tiêu gia đinh [National Survey of Family Income & Expenditure...
  • がんこな

    Mục lục 1 [ 頑固な ] 1.1 n 1.1.1 ngang ngạch 1.1.2 ngang bướng 1.1.3 đờ 1.1.4 bướng bỉnh 1.1.5 bướng 1.1.6 bất trị [ 頑固な...
  • がんこう

    Mục lục 1 [ 眼孔 ] 1.1 / NHÃN KHỔNG / 1.2 n 1.2.1 lỗ để nhìn qua [ 眼孔 ] / NHÃN KHỔNG / n lỗ để nhìn qua
  • ぜんこうをつむ

    [ 善行を積む ] n phục thiện
  • ぜんこうをすすめる

    [ 善行を奨める ] n khuyến thiện
  • ぜんこうをする

    Mục lục 1 [ 善行をする ] 1.1 n 1.1.1 tích đức 1.1.2 thi ân [ 善行をする ] n tích đức thi ân
  • ぜんご

    [ 前後 ] n-adv, suf đầu cuối/trước sau/ trước và sau
  • ぜんい

    Mục lục 1 [ 善意 ] 1.1 n 1.1.1 thiện ý 1.1.2 thiện chí 2 Tin học 2.1 [ 含意 ] 2.1.1 thao tác nếu-thì [implication/IF-THEN operation/conditional...
  • ぜんいきアドレスかんり

    Tin học [ 全域アドレス管理 ] quản lý địa chỉ toàn cục [universal address administration/global address administration]
  • ぜんいくさ

    [ 禅戦 ] n thiện chiến
  • がんいそし

    Tin học [ 含意素子 ] phần tử nếu-thì [IF-THEN gate/IF THEN element]
  • ぜんいにこたえる

    [ 善意に応える ] n báo nghĩa
  • ぜんいにむくいる

    [ 善意に報いる ] n báo đức
  • ぜんいのしょじにん

    Kinh tế [ 善意の所持人 ] người cầm tín phiếu trung thực/người cầm tín phiếu ngay tình [bona fide holder] Category : Ngoại...
  • ぜんいのこうばいしゃ

    Kinh tế [ 善意の購買者 ] người mua trung thực/người mua ngay tình [bona fide purchaser] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぜんいのもちぬし

    Kinh tế [ 善意の持主 ] người cầm phiếu trung thực/người cầm phiếu ngay tình [bona fide holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぜんいけいやく

    Kinh tế [ 善意契約 ] hợp đồng thiện chí/hợp đồng ngay tình [contract uberrimae fidei] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top