Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぜんこうをつむ

[ 善行を積む ]

n

phục thiện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぜんこうをすすめる

    [ 善行を奨める ] n khuyến thiện
  • ぜんこうをする

    Mục lục 1 [ 善行をする ] 1.1 n 1.1.1 tích đức 1.1.2 thi ân [ 善行をする ] n tích đức thi ân
  • ぜんご

    [ 前後 ] n-adv, suf đầu cuối/trước sau/ trước và sau
  • ぜんい

    Mục lục 1 [ 善意 ] 1.1 n 1.1.1 thiện ý 1.1.2 thiện chí 2 Tin học 2.1 [ 含意 ] 2.1.1 thao tác nếu-thì [implication/IF-THEN operation/conditional...
  • ぜんいきアドレスかんり

    Tin học [ 全域アドレス管理 ] quản lý địa chỉ toàn cục [universal address administration/global address administration]
  • ぜんいくさ

    [ 禅戦 ] n thiện chiến
  • がんいそし

    Tin học [ 含意素子 ] phần tử nếu-thì [IF-THEN gate/IF THEN element]
  • ぜんいにこたえる

    [ 善意に応える ] n báo nghĩa
  • ぜんいにむくいる

    [ 善意に報いる ] n báo đức
  • ぜんいのしょじにん

    Kinh tế [ 善意の所持人 ] người cầm tín phiếu trung thực/người cầm tín phiếu ngay tình [bona fide holder] Category : Ngoại...
  • ぜんいのこうばいしゃ

    Kinh tế [ 善意の購買者 ] người mua trung thực/người mua ngay tình [bona fide purchaser] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぜんいのもちぬし

    Kinh tế [ 善意の持主 ] người cầm phiếu trung thực/người cầm phiếu ngay tình [bona fide holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぜんいけいやく

    Kinh tế [ 善意契約 ] hợp đồng thiện chí/hợp đồng ngay tình [contract uberrimae fidei] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぜんいん

    Mục lục 1 [ 全員 ] 1.1 adj-no 1.1.1 đông đủ 1.2 n, n-adv 1.2.1 tất cả các thành viên 1.3 n, n-adv 1.3.1 tất cả mọi người [ 全員...
  • ぜんうらがきにん

    Kinh tế [ 前裏書人 ] người ký hậu trước [previous endorser] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • がんさつ

    Mục lục 1 [ 贋札 ] 1.1 / NHẠN TRÁT / 1.2 n 1.2.1 Tiền giấy giả/tài liệu giả [ 贋札 ] / NHẠN TRÁT / n Tiền giấy giả/tài...
  • がんか

    Mục lục 1 [ 眼科 ] 1.1 n 1.1.1 nhãn khoa 1.1.2 khoa mắt 2 [ 眼窩 ] 2.1 n 2.1.1 lỗ để nhìn qua/ổ mắt [ 眼科 ] n nhãn khoa khoa mắt...
  • ぜんかくかな

    Tin học [ 全角カナ ] toàn bộ là Kana [full width kana (characters)]
  • ぜんかくもじ

    Tin học [ 全角文字 ] toàn bộ là con chữ [full width character]
  • ぜんかどうじかん

    Tin học [ 全稼働時間 ] thời gian vận hành toàn bộ [busy period]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top