Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がんぼう

Mục lục

[ 願望 ]

/ NGUYỆN VỌNG /

n

nguyện vọng/mong muốn/mong mỏi/hy vọng
結婚願望がある: có mong muốn được kết hôn
自分の欲求や願望をはっきり述べる: bày tỏ rõ ràng nhu cầu và mong muốn của bản thân
~になりたいという願望を抱く: ôm ấp hy vọng muốn trở thành~

n

sở nguyện

n

ý nguyện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top