Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きっさき

Mục lục

[ 切っ先 ]

/ THIẾT TIÊN /

n

đầu thanh gươm/mũi gươm
剣の中央から切っ先までの部分〔フェンシングの〕 :Bộ phận từ giữa đến đầu thanh gươm.

[]

n

đầu thanh gươm/mũi gươm

[]

n

đầu thanh gươm/mũi gươm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きっさてん

    [ 喫茶店 ] n quán cà phê/quán trà/quán nước/tiệm giải khát/quán giải khát (人)がよく行った喫茶店: quán cà phê mà...
  • きっさしつ

    [ 喫茶質 ] n phòng trà
  • きっかけ

    Mục lục 1 [ 切掛 ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt đầu/sự khởi đầu/bắt đầu/khởi đầu 1.1.2 động cơ/cơ hội/dịp/động lực 1.1.3...
  • きっかけしけんへん

    Kỹ thuật [ 切欠試験片 ] mẫu vật cắt [notched specimen]
  • きっかり

    adv chính xác/hoàn hảo/đúng 4時きっかり: đúng bốn giờ きっかり_時に来る: đến đúng vào lúc mấy giờ 毎日_時きっかりに銀行の営業を終了する:...
  • きっすい

    Kinh tế [ 喫水 ] mớn nước [draft/draught]
  • きっする

    Mục lục 1 [ 喫する ] 1.1 vs-s 1.1.1 uống 1.1.2 gặp/chịu [ 喫する ] vs-s uống 茶を喫する: uống trà gặp/chịu 惨敗を喫する:...
  • きつつき

    Mục lục 1 [ 啄木鳥 ] 1.1 / TRÁC MỘC ĐIỂU / 1.2 n 1.2.1 Chim gõ kiến 1.3 n 1.3.1 chào mào [ 啄木鳥 ] / TRÁC MỘC ĐIỂU / n Chim...
  • きつね

    Mục lục 1 [ 狐 ] 1.1 n 1.1.1 cáo/chồn 1.2 n 1.2.1 cáo/chồn [ 狐 ] n cáo/chồn 子狐たち: bầy cáo nhỏ n cáo/chồn きつね 狩りをする人:...
  • きつねのよめいり

    Mục lục 1 [ 狐の嫁入り ] 1.1 / HỒ GIÁ NHẬP / 1.2 n 1.2.1 mưa bóng mây [ 狐の嫁入り ] / HỒ GIÁ NHẬP / n mưa bóng mây
  • きつねざる

    Mục lục 1 [ 狐猿 ] 1.1 / HỒ VIÊN / 1.2 n 1.2.1 vượn cáo [ 狐猿 ] / HỒ VIÊN / n vượn cáo
  • きつねいろ

    Mục lục 1 [ 狐色 ] 1.1 / HỒ SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu nâu nhạt [ 狐色 ] / HỒ SẮC / n Màu nâu nhạt
  • きつねうどん

    Mục lục 1 [ 狐饂飩 ] 1.1 / HỒ ÔN ĐỒN / 1.2 n 1.2.1 món Udon và đậu rán chìm [ 狐饂飩 ] / HỒ ÔN ĐỒN / n món Udon và đậu...
  • きつね猿

    [ きつねさる ] n khỉ đàn
  • きつえん

    [ 喫煙 ] n sự hút thuốc 喫煙室: phòng dành cho người hút thuốc 喫煙禁止: cấm hút thuốc
  • きつえんしつ

    [ 喫煙室 ] n phòng hút thuốc
  • きつい

    Mục lục 1 adj 1.1 chặt chẽ/nghiêm trọng 2 adj 2.1 chật chội/chặt quá 3 adj 3.1 hà khắc/nghiêm khắc adj chặt chẽ/nghiêm trọng...
  • きつり

    Mục lục 1 [ 吃り ] 1.1 n 1.1.1 bệnh nói lắp 1.1.2 bệnh cà lăm [ 吃り ] n bệnh nói lắp bệnh cà lăm
  • きつもん

    [ 詰問 ] n sự thẩm vấn/thẩm vấn/sự tra hỏi/tra hỏi/sự tra xét/tra xét 過度の詰問: thẩm vấn quá mức (人)に厳しく詰問する:...
  • きつる

    [ 吃る ] n cà lăm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top