Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きつい

Mục lục

adj

chặt chẽ/nghiêm trọng
きつい条件: điều kiện khó khăn, chặt chẽ quá

adj

chật chội/chặt quá
この靴が~。: Đôi giày này chật.
このごろ少し太ったせか、スボンがきつくなった。
Phải chăng gần đây tôi hơi mập quần trở nên chật.


adj

hà khắc/nghiêm khắc
きつい性格: tính tình nghiêm khắc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きつり

    Mục lục 1 [ 吃り ] 1.1 n 1.1.1 bệnh nói lắp 1.1.2 bệnh cà lăm [ 吃り ] n bệnh nói lắp bệnh cà lăm
  • きつもん

    [ 詰問 ] n sự thẩm vấn/thẩm vấn/sự tra hỏi/tra hỏi/sự tra xét/tra xét 過度の詰問: thẩm vấn quá mức (人)に厳しく詰問する:...
  • きつる

    [ 吃る ] n cà lăm
  • きづた

    Mục lục 1 [ 木蔦 ] 1.1 / MỘC ĐIỀU / 1.2 n 1.2.1 cây trường xuân [ 木蔦 ] / MỘC ĐIỀU / n cây trường xuân
  • きづく

    [ 気付く ] v5k chú ý đến/để ý/để ý đến/lưu ý/nhận thấy そのアーティストがニューヨークの通りを歩くと、人々は必ず彼に気付く:...
  • きづち

    Mục lục 1 [ 木槌 ] 1.1 / MỘC CHÙY / 1.2 n 1.2.1 búa gỗ [ 木槌 ] / MỘC CHÙY / n búa gỗ ケルビムの形をした木槌: búa gỗ...
  • きづまり

    Mục lục 1 [ 気詰まり ] 1.1 adj-na 1.1.1 câu thúc/gò bó/ngột ngạt 1.2 n 1.2.1 sự câu thúc/sự gò bó/sự ngột ngạt [ 気詰まり...
  • きづかい

    [ 気遣い ] n sự lo lắng/lo lắng ~に対する気遣い: sự lo lắng đối với ~ 子どもの健康への気遣い: lo lắng đến sức...
  • きづかれ

    [ 気疲れ ] n sự hao tâm/sự hao tổn tinh thần/sự hao tâm tổn trí 責任が重くて気疲れする: do trách nhiệm nặng nề nên...
  • きてき

    Mục lục 1 [ 汽笛 ] 1.1 n 1.1.1 sáo/còi 1.1.2 còi xe lửa [ 汽笛 ] n sáo/còi 機関車の汽笛: còi đầu máy xe lửa 船の汽笛: còi...
  • きてみる

    [ 着てみる ] n ướm thử
  • きていのけいしき

    [ 規定の形式 ] vs định thức
  • きていしょくをとる

    [ 規定食を取る ] vs ăn kiêng (人)に規定食をとらせる: cho ai đó ăn kiêng 規定食を取る人: người ăn kiêng 規定食を取らせる:...
  • きていかい

    Tin học [ 基底解 ] giải pháp cơ bản [basic solution]
  • きていすうち

    Kỹ thuật [ 規定数値 ] chỉ số quy định
  • きていする

    [ 規定する ] vs quy định/quy chế 当事者が受領する損害賠償額を規定する: quy định mức bồi thường thiệt hại cho đương...
  • きていアドレス

    Tin học [ 基底アドレス ] địa chỉ cơ sở [base address]
  • きていアドレスレジスタ

    Tin học [ 基底アドレスレジスタ ] thanh ghi địa chỉ cơ sở [base address register]
  • きてん

    Mục lục 1 [ 起点 ] 1.1 n 1.1.1 điểm xuất phát/khởi điểm 2 Kinh tế 2.1 [ 起点 ] 2.1.1 điểm khởi đầu [starting point] 3 Tin...
  • きてんデスクリプタ

    Tin học [ 起点デスクリプタ ] ký hiệu miêu tả nguồn gốc [source descriptor]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top