Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きづかい

[ 気遣い ]

n

sự lo lắng/lo lắng
~に対する気遣い: sự lo lắng đối với ~
子どもの健康への気遣い: lo lắng đến sức khoẻ của con cái
純然たる環境へ気遣い: lo lắng về môi trường
お気遣いありがとう: cảm ơn vì anh đã lo lắng
心からの気遣いの言葉を述べる: thể hiện sự lo lắng từ đáy lòng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きづかれ

    [ 気疲れ ] n sự hao tâm/sự hao tổn tinh thần/sự hao tâm tổn trí 責任が重くて気疲れする: do trách nhiệm nặng nề nên...
  • きてき

    Mục lục 1 [ 汽笛 ] 1.1 n 1.1.1 sáo/còi 1.1.2 còi xe lửa [ 汽笛 ] n sáo/còi 機関車の汽笛: còi đầu máy xe lửa 船の汽笛: còi...
  • きてみる

    [ 着てみる ] n ướm thử
  • きていのけいしき

    [ 規定の形式 ] vs định thức
  • きていしょくをとる

    [ 規定食を取る ] vs ăn kiêng (人)に規定食をとらせる: cho ai đó ăn kiêng 規定食を取る人: người ăn kiêng 規定食を取らせる:...
  • きていかい

    Tin học [ 基底解 ] giải pháp cơ bản [basic solution]
  • きていすうち

    Kỹ thuật [ 規定数値 ] chỉ số quy định
  • きていする

    [ 規定する ] vs quy định/quy chế 当事者が受領する損害賠償額を規定する: quy định mức bồi thường thiệt hại cho đương...
  • きていアドレス

    Tin học [ 基底アドレス ] địa chỉ cơ sở [base address]
  • きていアドレスレジスタ

    Tin học [ 基底アドレスレジスタ ] thanh ghi địa chỉ cơ sở [base address register]
  • きてん

    Mục lục 1 [ 起点 ] 1.1 n 1.1.1 điểm xuất phát/khởi điểm 2 Kinh tế 2.1 [ 起点 ] 2.1.1 điểm khởi đầu [starting point] 3 Tin...
  • きてんデスクリプタ

    Tin học [ 起点デスクリプタ ] ký hiệu miêu tả nguồn gốc [source descriptor]
  • きてんシソーラス

    Tin học [ 起点シソーラス ] từ điển đồng nghĩa gốc [source thesaurus]
  • きでつくる

    [ 木で作る ] n làm bằng gỗ
  • きでみのる

    [ 木で実る ] n chín cây
  • きでんりょく

    Kỹ thuật [ 起電力 ] lực điện động [electromotive force]
  • きと

    Mục lục 1 [ 企図 ] 1.1 n 1.1.1 dự án/chương trình/kế hoạch 1.2 v 1.2.1 lên chương trình/lên kế hoạch/lập kế hoạch 2 [ 帰途...
  • きとく

    Mục lục 1 [ 危篤 ] 1.1 n 1.1.1 di họa 1.1.2 bệnh nguy hiểm/sự ốm nặng [ 危篤 ] n di họa bệnh nguy hiểm/sự ốm nặng 父危篤すぐ帰れ:...
  • きとった

    [ 気取った ] n đàng điếm
  • きとう

    Mục lục 1 [ 祈祷 ] 1.1 n 1.1.1 lời khẩn cầu/lời cầu khẩn/lời cầu nguyện 1.1.2 lễ cầu nguyện/cầu nguyện 1.1.3 kinh cầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top