Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きでんりょく

Kỹ thuật

[ 起電力 ]

lực điện động [electromotive force]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きと

    Mục lục 1 [ 企図 ] 1.1 n 1.1.1 dự án/chương trình/kế hoạch 1.2 v 1.2.1 lên chương trình/lên kế hoạch/lập kế hoạch 2 [ 帰途...
  • きとく

    Mục lục 1 [ 危篤 ] 1.1 n 1.1.1 di họa 1.1.2 bệnh nguy hiểm/sự ốm nặng [ 危篤 ] n di họa bệnh nguy hiểm/sự ốm nặng 父危篤すぐ帰れ:...
  • きとった

    [ 気取った ] n đàng điếm
  • きとう

    Mục lục 1 [ 祈祷 ] 1.1 n 1.1.1 lời khẩn cầu/lời cầu khẩn/lời cầu nguyện 1.1.2 lễ cầu nguyện/cầu nguyện 1.1.3 kinh cầu...
  • きとうしょ

    [ 祈祷書 ] n sách kinh/quyển kinh/sách cầu nguyện
  • きとうする

    [ 祈祷する ] n tụng niệm
  • きどあいらく

    [ 喜怒哀楽 ] n các cảm xúc của con người/cảm xúc/tâm trạng/trạng thái tình cảm/trạng thái cảm xúc アルコールが引き起こす喜怒哀楽:...
  • きどうたい

    [ 機動隊 ] n đội cảnh sát cơ động/đội cơ động そのビルを警護している機動隊: đội cơ động bảo vệ tòa nhà đó...
  • きどうぶたい

    [ 機動部隊 ] n bộ đội cơ động
  • きどうまさつ

    Kỹ thuật [ 起動摩擦 ] ma sát khởi động [starting friction]
  • きどうがめん

    Tin học [ 起動画面 ] màn hình khởi động [startup screen] Explanation : Một màn hình đồ họa hoặc văn bản xuất hiện lúc bắt...
  • きどうがわ

    Tin học [ 起動側 ] bên khởi động [initiator]
  • きどうしゃ

    Tin học [ 起動者 ] người khởi động [invoker]
  • きどうトルク

    Kỹ thuật [ 起動トルク ] mô men khởi động [starting torque]
  • きどる

    Mục lục 1 [ 気どる ] 1.1 exp 1.1.1 làm điệu 1.1.2 kênh kiệu 2 [ 気取る ] 2.1 n 2.1.1 bề thế 3 [ 気取る ] 3.1 / KHÍ THỦ / 3.2...
  • きどるい

    Kỹ thuật [ 希土類 ] loại đất hiếm/đất hiếm Category : khai thác mỏ [開拓]
  • きどるいげんそ

    Kỹ thuật [ 希土類元素 ] nguyên tố đất hiếm [rare-earth element]
  • きないもちこみにもつ

    [ 機内持ち込み荷物 ] n hành lý xách tay
  • きなんなじかん

    [ 危難な時間 ] n nguy nan
  • きにのぼる

    [ 木に登る ] n leo cây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top