- Từ điển Nhật - Việt
きどる
Mục lục |
[ 気どる ]
exp
làm điệu
kênh kiệu
[ 気取る ]
n
bề thế
[ 気取る ]
/ KHÍ THỦ /
v5r
giả bộ/làm bộ giả/giả vờ/vờ vịt/vờ/ra vẻ/làm bộ/đóng kịch
- 完ぺきな~を気取る: ra vẻ là hoàn hảo
- 芸術家を気取る: ra vẻ nghệ sĩ
- 詩人を気取る: ra vẻ là nhà thơ
- 金持ちを気取る: giả bộ là người giàu có
- 貴婦人を気取る: vờ làm một quý bà tốt bụng
- 専門家を気取る: ra vẻ là nhà chuyên môn (chuyên gia)
cải trang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きどるい
Kỹ thuật [ 希土類 ] loại đất hiếm/đất hiếm Category : khai thác mỏ [開拓] -
きどるいげんそ
Kỹ thuật [ 希土類元素 ] nguyên tố đất hiếm [rare-earth element] -
きないもちこみにもつ
[ 機内持ち込み荷物 ] n hành lý xách tay -
きなんなじかん
[ 危難な時間 ] n nguy nan -
きにのぼる
[ 木に登る ] n leo cây -
きにいる
[ 気に入る ] v5r yêu thích/ưa thích お客様のお気に入り品: hàng được khách hàng ưa thích -
きにかけない
[ 気にかけない ] exp thong dong -
きにかける
Mục lục 1 [ 気にかける ] 1.1 exp 1.1.1 chải chuốt 1.1.2 bận tâm 1.1.3 bận lòng [ 気にかける ] exp chải chuốt bận tâm bận... -
きにーねざい
[ キニーネ剤 ] n thuốc ký ninh -
きによじのぼる
[ 木によじ登る ] n trèo cây -
きにゅう
Mục lục 1 [ 記入 ] 1.1 n 1.1.1 sự ghi vào/sự điền vào/sự viết vào/sự nhập vào/ghi vào/điền vào/viết vào/nhập vào 2... -
きにゅうしょ
Mục lục 1 [ 記入所 ] 1.1 vs 1.1.1 bản kê 2 [ 記入書 ] 2.1 vs 2.1.1 bản liệt kê [ 記入所 ] vs bản kê [ 記入書 ] vs bản liệt... -
きにゅうする
[ 記入する ] vs ghi vào/điền vào/viết vào ~に(人)の氏名を記入する: điền tên ai vào ~ 2~3の書類に必要事項を記入する:... -
きぬ
[ 絹 ] n lụa/vải lụa 1反の絹 : một mảnh lụa ふるい絹: mảnh lụa cổ 滑らかな絹: lụa bóng như xa tanh 植物絹: lụa... -
きぬおりぶつ
[ 絹織り物 ] n dệt tơ lụa -
きぬおりもの
Mục lục 1 [ 絹織物 ] 1.1 n 1.1.1 lụa/mặt hàng làm từ vải lụa/sản phẩm làm từ vải lụa/vải lụa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 絹織物... -
きぬばり
[ 絹針 ] n kim dệt lụa/thoi dệt lụa -
きぬえ
Mục lục 1 [ 絹絵 ] 1.1 / QUYÊN HỘI / 1.2 n 1.2.1 tranh lụa [ 絹絵 ] / QUYÊN HỘI / n tranh lụa -
きぬいと
Mục lục 1 [ 絹糸 ] 1.1 n 1.1.1 tơ/sợi tơ để dệt lụa 2 [ 繭糸 ] 2.1 / KIỂN MỊCH / 2.2 n 2.2.1 sợi tơ/tơ 3 Kỹ thuật 3.1 [... -
きぬめ
Kỹ thuật [ 絹目 ] Giấy lụa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.