Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きにかけない

[ 気にかけない ]

exp

thong dong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きにかける

    Mục lục 1 [ 気にかける ] 1.1 exp 1.1.1 chải chuốt 1.1.2 bận tâm 1.1.3 bận lòng [ 気にかける ] exp chải chuốt bận tâm bận...
  • きにーねざい

    [ キニーネ剤 ] n thuốc ký ninh
  • きによじのぼる

    [ 木によじ登る ] n trèo cây
  • きにゅう

    Mục lục 1 [ 記入 ] 1.1 n 1.1.1 sự ghi vào/sự điền vào/sự viết vào/sự nhập vào/ghi vào/điền vào/viết vào/nhập vào 2...
  • きにゅうしょ

    Mục lục 1 [ 記入所 ] 1.1 vs 1.1.1 bản kê 2 [ 記入書 ] 2.1 vs 2.1.1 bản liệt kê [ 記入所 ] vs bản kê [ 記入書 ] vs bản liệt...
  • きにゅうする

    [ 記入する ] vs ghi vào/điền vào/viết vào ~に(人)の氏名を記入する: điền tên ai vào ~ 2~3の書類に必要事項を記入する:...
  • きぬ

    [ 絹 ] n lụa/vải lụa 1反の絹 : một mảnh lụa ふるい絹: mảnh lụa cổ 滑らかな絹: lụa bóng như xa tanh 植物絹: lụa...
  • きぬおりぶつ

    [ 絹織り物 ] n dệt tơ lụa
  • きぬおりもの

    Mục lục 1 [ 絹織物 ] 1.1 n 1.1.1 lụa/mặt hàng làm từ vải lụa/sản phẩm làm từ vải lụa/vải lụa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 絹織物...
  • きぬばり

    [ 絹針 ] n kim dệt lụa/thoi dệt lụa
  • きぬえ

    Mục lục 1 [ 絹絵 ] 1.1 / QUYÊN HỘI / 1.2 n 1.2.1 tranh lụa [ 絹絵 ] / QUYÊN HỘI / n tranh lụa
  • きぬいと

    Mục lục 1 [ 絹糸 ] 1.1 n 1.1.1 tơ/sợi tơ để dệt lụa 2 [ 繭糸 ] 2.1 / KIỂN MỊCH / 2.2 n 2.2.1 sợi tơ/tơ 3 Kỹ thuật 3.1 [...
  • きぬめ

    Kỹ thuật [ 絹目 ] Giấy lụa
  • きぬわた

    Mục lục 1 [ 絹綿 ] 1.1 / QUYÊN MIÊN / 1.2 n 1.2.1 vải bông [ 絹綿 ] / QUYÊN MIÊN / n vải bông 絹綿状のもの: đồ vải bông
  • きぬもの

    Mục lục 1 [ 絹物 ] 1.1 / QUYÊN VẬT / 1.2 n 1.2.1 hàng tơ lụa/đồ tơ lụa [ 絹物 ] / QUYÊN VẬT / n hàng tơ lụa/đồ tơ lụa...
  • きね

    [ 杵 ] n chày
  • きねずみ

    Mục lục 1 [ 木鼠 ] 1.1 / MỘC THỬ / 1.2 n 1.2.1 con sóc/sóc [ 木鼠 ] / MỘC THỬ / n con sóc/sóc
  • きねじ

    Kỹ thuật [ 木ねじ ] vít gỗ [wood screw]
  • きねん

    Mục lục 1 [ 祈念 ] 1.1 n-vs 1.1.1 kinh cầu nguyện/lễ cầu xin/lời khẩn cầu/cầu nguyện/cầu xin/cầu khẩn/khẩn cầu 2 [ 記念...
  • きねんきって

    Mục lục 1 [ 記念切手 ] 1.1 n 1.1.1 tem kỷ niệm 1.1.2 tem kỉ niệm [ 記念切手 ] n tem kỷ niệm tem kỉ niệm 記念切手1シート:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top