Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きぬえ

Mục lục

[ 絹絵 ]

/ QUYÊN HỘI /

n

tranh lụa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きぬいと

    Mục lục 1 [ 絹糸 ] 1.1 n 1.1.1 tơ/sợi tơ để dệt lụa 2 [ 繭糸 ] 2.1 / KIỂN MỊCH / 2.2 n 2.2.1 sợi tơ/tơ 3 Kỹ thuật 3.1 [...
  • きぬめ

    Kỹ thuật [ 絹目 ] Giấy lụa
  • きぬわた

    Mục lục 1 [ 絹綿 ] 1.1 / QUYÊN MIÊN / 1.2 n 1.2.1 vải bông [ 絹綿 ] / QUYÊN MIÊN / n vải bông 絹綿状のもの: đồ vải bông
  • きぬもの

    Mục lục 1 [ 絹物 ] 1.1 / QUYÊN VẬT / 1.2 n 1.2.1 hàng tơ lụa/đồ tơ lụa [ 絹物 ] / QUYÊN VẬT / n hàng tơ lụa/đồ tơ lụa...
  • きね

    [ 杵 ] n chày
  • きねずみ

    Mục lục 1 [ 木鼠 ] 1.1 / MỘC THỬ / 1.2 n 1.2.1 con sóc/sóc [ 木鼠 ] / MỘC THỬ / n con sóc/sóc
  • きねじ

    Kỹ thuật [ 木ねじ ] vít gỗ [wood screw]
  • きねん

    Mục lục 1 [ 祈念 ] 1.1 n-vs 1.1.1 kinh cầu nguyện/lễ cầu xin/lời khẩn cầu/cầu nguyện/cầu xin/cầu khẩn/khẩn cầu 2 [ 記念...
  • きねんきって

    Mục lục 1 [ 記念切手 ] 1.1 n 1.1.1 tem kỷ niệm 1.1.2 tem kỉ niệm [ 記念切手 ] n tem kỷ niệm tem kỉ niệm 記念切手1シート:...
  • きねんにのこす

    [ 記念に残す ] n lưu niệm
  • きねんひ

    Mục lục 1 [ 記念碑 ] 1.1 n 1.1.1 đài kỷ niệm 1.1.2 bia kỷ niệm/bia tưởng niệm [ 記念碑 ] n đài kỷ niệm bia kỷ niệm/bia...
  • きねんびのきかいに

    [ 記念日の機会に ] n nhân dịp ngày kỷ niệm
  • きねんしき

    [ 記念式 ] n lễ kỷ niệm
  • きねんしきてん

    Mục lục 1 [ 記念式典 ] 1.1 / KÝ NIỆM THỨC ĐIỂN / 1.2 n 1.2.1 lễ kỉ niệm [ 記念式典 ] / KÝ NIỆM THỨC ĐIỂN / n lễ kỉ...
  • きねんする

    [ 記念する ] n tụng niệm
  • きのたる

    [ 木の樽 ] n thùng gỗ
  • きのと

    [ 乙 ] n, adj-na Ất (can)/bên B (hợp đồng) 乙は、この第_条に定める義務は本契約の終了後も存続することにも同意する:...
  • きのどく

    Mục lục 1 [ 気の毒 ] 1.1 adj-na 1.1.1 rủi ro 1.1.2 đáng thương/bi thảm/không may 1.2 n 1.2.1 sự đáng thương/sự bi thảm/sự không...
  • きのね

    [ 木の根 ] n gốc
  • きのこ

    Mục lục 1 [ 茸 ] 1.1 n 1.1.1 nấm 2 [ 木の子 ] 2.1 n 2.1.1 nấm 3 [ 木野子 ] 3.1 n 3.1.1 nấm 3.2 n 3.2.1 nấm [ 茸 ] n nấm 舞い茸:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top