Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きもち

Mục lục

[ 気持ち ]

n

tâm địa/tính tình/tâm tính/tấm lòng/tâm trạng
だれも彼の気持ちをよく理解できないよ: Không ai có thể hiểu rõ tâm tính của anh ấy
私の上司は今日は気持ちが悪かった: Ông chủ của tôi ngày hôm nay tâm trạng không được tốt
~に対する深い感謝の気持ち: Tấm lòng biết ơn sâu sắc đối với ai đó.
cảm giác/cảm tình
足元の地面のゴツゴツした感覚(気持ち)がうれしかった: Tôi thích thú được cảm nhận cảm giác gồ ghề của mặt đất dưới bàn chân
~に対するうぬぼれに似た気持ち: Cảm giác như kiểu tự mãn đối với ~
うれしい気持ち: cảm giác hạnh phúc
あいまいな気持ち: Cảm giác mơ hồ khó hiểu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top