Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きんずる

Mục lục

[ 禁ずる ]

v5z

huý
cấm chỉ/ngăn cấm/cấm/nghiêm cấm
年齢による仕事上の差別を禁ずる: nghiêm cấm phân biệt tuổi tác trên công việc
喫煙を禁ずる法令を制定する: ban hành Pháp lệnh cấm hút thuốc
お手洗いは来店者以外の使用を禁ずる : cấm chỉ những ai không phải là khách hàng của cửa hàng sử dụng nhà vệ sinh (nhà vệ sinh chỉ dành cho khách hàng sử dụng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top