Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きゅうじつしゅっきんてあて

[ 休日出勤手当 ]

n, n-adv

tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きゅうじつろうどう

    Kinh tế [ 休日労働 ] làm việc trong ngày nghỉ [Holiday work] Explanation : 休日労働とは、法定休日(労働基準法に定め週1日または4週4日の休日)に労働させること。休日労働には賃金の35%以上の割増し賃金を支払わなければならない。なお、週休2日制で、土曜日が法定外休日、日曜日が法定休日の場合、日曜日が休日労働となる。
  • きゅうじん

    [ 求人 ] n sự tuyển người làm việc/tìm người/tuyển dụng/tuyển nhân viên/tuyển người làm 求人・求職情報: Thông tin...
  • きゅうじょ

    [ 救助 ] n sự cứu trợ/sự cứu giúp/sự cứu hộ/sự cứu viện/cứu trợ/cứu giúp/cứu hộ/cứu viện/công tác cứu hộ...
  • きゅうじょう

    Mục lục 1 [ 宮城 ] 1.1 n 1.1.1 cung điện hoàng gia/cung thành/Miyagi 2 [ 球場 ] 2.1 n 2.1.1 sân bóng chày/cầu trường [ 宮城 ] n...
  • きゅうじょうとつめん

    Kỹ thuật [ 球状凸面 ] mặt cầu lồi
  • きゅうじょする

    [ 救助する ] vs cứu trợ/cứu giúp/cứu hộ/cứu viện/giúp すぐに来て(人)を救助する: Đến ngay để giúp ai đó 生存者を救助する:...
  • きゅうじょをいそぐ

    [ 救助を急ぐ ] vs ứng cứu
  • きゅうじゅつ

    [ 弓術 ] n thuật bắn cung/cung thuật/bắn cung 弓術愛好: Yêu thích bắn cung 弓術愛好家: Người ham thích bắn cung 弓術の名手:...
  • きゅうじゅう

    [ 九十 ] n chín mươi
  • きゅうふ

    Mục lục 1 [ 給付 ] 1.1 / CẤP PHÓ / 1.2 n 1.2.1 sự cấp/cấp/sự giao/giao/tiền trợ cấp [ 給付 ] / CẤP PHÓ / n sự cấp/cấp/sự...
  • きゅうふきん

    [ 給付金 ] n tiền phụ cấp
  • きゅうしき

    Mục lục 1 [ 旧式 ] 1.1 n 1.1.1 kiểu xưa 1.1.2 kiểu cũ/lạc hậu/cũ kỹ/không hợp thời/lỗi thời/cổ/cổ lỗ sĩ 1.1.3 cổ hủ...
  • きゅうしする

    Mục lục 1 [ 休止する ] 1.1 vs 1.1.1 ngừng lại/ngừng/dừng/đình chỉ/tạm ngừng/tạm dừng/nghỉ 2 [ 急死する ] 2.1 vs 2.1.1...
  • きゅうしんは

    Mục lục 1 [ 急進派 ] 1.1 / CẤP TIẾN PHÁI / 1.2 n 1.2.1 phái cấp tiến [ 急進派 ] / CẤP TIẾN PHÁI / n phái cấp tiến 急進派のリーダー:...
  • きゅうしんしそう

    [ 急進思想 ] n tư tưởng cấp tiến 急進思想を広める: Phổ biến tư tưởng cấp tiến
  • きゅうしんけい

    Mục lục 1 [ 嗅神経 ] 1.1 / KHỨU THẦN KINH / 1.2 n 1.2.1 Thần kinh khứu giác [ 嗅神経 ] / KHỨU THẦN KINH / n Thần kinh khứu giác
  • きゅうしんりょく

    [ 求心力 ] n lực hướng tâm 求心力を獲得(かくとく)する: Giành được (đạt được) lực hướng tâm ~よって求心力を回復(かいふく)する:...
  • きゅうしょく

    Mục lục 1 [ 求職 ] 1.1 n 1.1.1 sự tìm công ăn việc làm/việc tìm việc làm/tìm việc làm/kiếm việc làm 2 [ 給食 ] 2.1 n 2.1.1...
  • きゅうしょくてあて

    [ 給食手当 ] vs tiền trợ cấp bữa ăn
  • きゅうしょくする

    Mục lục 1 [ 休職する ] 1.1 vs 1.1.1 nghỉ làm/nghỉ việc 2 [ 求職する ] 2.1 n 2.1.1 xin việc 3 [ 給食する ] 3.1 vs 3.1.1 cung cấp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top