Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きょうこ

Mục lục

[ 強固 ]

n

sự kiên cường/sự mạnh mẽ/sự kiên cố/sự vững chắc/sự vững mạnh/sự chắc chắn/sự bền chắc/sự bền vững/ sự kiên định
石のように強固な: Tính kiên cường ,mạnh mẽ như đá vậy
信頼関係を強固なものとする : Tạo mối quan hệ và sự tin tưởng bềnvững
立場が強固なものとなる: Lập trường đã trở nên vững chắc
強固な主義を持った人: Người theo chủ nghĩa kiên định
強固な協力関係を築く: Thắt chặt mối quan hệ hợp tác vững bền
củng cố

adj-na

kiên cố/vững chắc/vững mạnh/chắc chắn/bền chắc/bền vững/bền chặt
強固な関係を築く: Xây dựng mối quan hệ vững chắc (bền chặt)
~の非常に強固な基盤となる: trở thành nền tảng rất vững chắc
より強固な国際的意志を構築する: Xây dựng ý chí quốc tế vững mạnh
長い歴史と強固な財政基盤を有する: Có lịch sử lâu đời và cơ sở tài chính vững chắc
~する強固な協力関係を維持する: Duy trì mối quan h

adj-na

kiên cường
意志の強固な人: người có ý chí kiên cường
強固かつ抵抗力のある金融システムを確立する: xây dựng một hệ thống tài chính vững mạnh và có khả năng ứng phó với tình huống xấu
産業基盤が強固だ: Nền móng công nghiệp rất vững mạnh

Xem thêm các từ khác

  • きょうごう

    lòng kiêu ngạo/sự kiêu ngạo, sự cạnh tranh [competition (bus)], sự tranh chấp [contention/competition/concurrence], explanation : trên...
  • きょうさ

    chủ mưu/sự chủ mưu/sự răn dạy/sự dạy bảo/sự xúi giục/sự xúi bẩy/sự thủ mưu/sự khích/sự khẩn khoản/sự nài...
  • きょうかい

    hiệp hoà, dặn, hiệp hội, tổ chức, ranh giới, phụ cận, khung cảnh, giới hạn, địa giới, cảnh giới, bờ cõi, biên giới/biên...
  • きょうかん

    sự đồng cảm/sự đồng tình/sự thông cảm/đồng cảm/đồng tình/thông cảm, đồng cảm/đồng tình, 共感の欠如: thiếu...
  • きょうせい

    sự cưỡng chế/sự cưỡng bức/cưỡng chế/cưỡng bức/bắt buộc/ép buộc, sách nhiễu, sự hăm dọa tống tiền/hăm dọa...
  • きょうれつ

    quyết liệt/mạnh/mạnh mẽ/sốc, chói chang, sự quyết liệt/sự mạnh mẽ/quyết liệt/mạnh mẽ/mạnh, 彼の音楽は強烈だ:...
  • きょうむ

    giáo vụ
  • きょめい

    hư danh
  • きょろきょろ

    đứng ngồi không yên/đi đi lại lại/bồn chồn, sự bồn chồn/sự đứng ngồi không yên/bồn chồn/nóng ruột/đứng ngồi...
  • きょらい

    sự đi về/sự đi đi về về/đi đi về về/hiện đi hiện về/ám ảnh/luẩn quẩn, (人)の頭に去来する: ám ảnh (luẩn...
  • きゅっと

    cọt kẹt/cót két
  • きゅう

    vội/gấp/gấp gáp/cấp bách/khẩn cấp/nguy cấp, nhanh/xiết, hiểm trở/dốc, quả cầu/cầu/hình tròn, lớp, cấp, bực, lương/tiền...
  • きゅうきょう

    cảnh quẫn bách/cảnh khốn cùng, đạo thiên chúa, 窮境に立つ: lâm vào cảnh khốn cùng
  • きゅうきゅう

    sự sơ cứu/sự cấp cứu/sơ cứu/cấp cứu, cọt kẹt/cót két, tiếng cọt kẹt/tiếng cót két/cọt kẹt/cót két, 警察、火災、救急は911番:...
  • きゅうそう

    cung cấp [feed]
  • きゅうにゅう

    sự hô hấp/sự hít vào/sự hít thở/hô hấp/hít vào/hít thở, hút, 連続吸入: hô hấp liên tục, 鼻孔吸入: hít thở bằng...
  • きゅうひ

    phân bón/phân hữu cơ/phân chuồng
  • きゅうぼう

    sự cùng khốn/sự túng quẫn/sự khốn cùng/sự túng thiếu/sự thiếu thốn/sự túng bấn/khốn cùng/túng thiếu/thiếu thống/túng...
  • きゅうし

    răng hàm, sự ngừng lại/sự đình chỉ/sự tạm nghỉ/sự tạm ngừng/ngừng lại/đình chỉ/tạm nghỉ/tạm ngừng, ~との全面競争の一時的休止:...
  • きゅうしゃ

    chuồng bồ câu/chuồng chim bồ câu, kho thóc/ổn định, kho thóc, xe đám ma/xe tang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top