Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きょろきょろ

Mục lục

adv

đứng ngồi không yên/đi đi lại lại/bồn chồn
 -(と)見回る: nhìn quanh nhìn quẩn (bồn chồn)
あちこちをきょろきょろする : đứng ngồi không yên (bồn chồn, nóng ruột), đi đi lại lại khắp nơi
きょろきょろ見回す: nhìn quanh có vẻ bồn chồn (nóng ruột)

n

sự bồn chồn/sự đứng ngồi không yên/bồn chồn/nóng ruột/đứng ngồi không yên

Xem thêm các từ khác

  • きょらい

    sự đi về/sự đi đi về về/đi đi về về/hiện đi hiện về/ám ảnh/luẩn quẩn, (人)の頭に去来する: ám ảnh (luẩn...
  • きゅっと

    cọt kẹt/cót két
  • きゅう

    vội/gấp/gấp gáp/cấp bách/khẩn cấp/nguy cấp, nhanh/xiết, hiểm trở/dốc, quả cầu/cầu/hình tròn, lớp, cấp, bực, lương/tiền...
  • きゅうきょう

    cảnh quẫn bách/cảnh khốn cùng, đạo thiên chúa, 窮境に立つ: lâm vào cảnh khốn cùng
  • きゅうきゅう

    sự sơ cứu/sự cấp cứu/sơ cứu/cấp cứu, cọt kẹt/cót két, tiếng cọt kẹt/tiếng cót két/cọt kẹt/cót két, 警察、火災、救急は911番:...
  • きゅうそう

    cung cấp [feed]
  • きゅうにゅう

    sự hô hấp/sự hít vào/sự hít thở/hô hấp/hít vào/hít thở, hút, 連続吸入: hô hấp liên tục, 鼻孔吸入: hít thở bằng...
  • きゅうひ

    phân bón/phân hữu cơ/phân chuồng
  • きゅうぼう

    sự cùng khốn/sự túng quẫn/sự khốn cùng/sự túng thiếu/sự thiếu thốn/sự túng bấn/khốn cùng/túng thiếu/thiếu thống/túng...
  • きゅうし

    răng hàm, sự ngừng lại/sự đình chỉ/sự tạm nghỉ/sự tạm ngừng/ngừng lại/đình chỉ/tạm nghỉ/tạm ngừng, ~との全面競争の一時的休止:...
  • きゅうしゃ

    chuồng bồ câu/chuồng chim bồ câu, kho thóc/ổn định, kho thóc, xe đám ma/xe tang
  • きゅうしん

    cấp tiến, việc trao đổi thông tin nhờ bồ câu đưa thư/bồ câu đưa thư, 急進自由主義者: người theo chủ nghĩa tự do...
  • きゅうしょ

    điểm lưu ý/bí quyết/điểm yếu/gót chân asin, (人)の急所を押さえる: nắm được điểm yếu của ai đó, (人)の急所を刺す:...
  • きゅうしょう

    đòi bồi thường [compensation]
  • きゅうしゅう

    sự hấp thụ, kyushyu/đảo kyushyu của nhật bản, sự hấp thụ [absorption], 栄養の吸収が悪い: sự hấp thụ dinh dưỡng không...
  • きゅうごう

    sự tập hợp/sự tập trung/tập hợp/tập trung
  • きゅうかく

    khứu giác
  • きらきら

    lấp lánh, sự lấp lánh/lấp lánh, 星が~(と)光る。: sao sáng lấp lánh., 彼女の目は激怒のあまりきらきら輝いていた:...
  • きらきらする

    lóe sáng/chiếu ánh sáng lấp lánh, thấp thoáng, ~した光: ánh sáng lấp lánh
  • くき

    cọng/cuống, イネ科の雑草(の茎): (cọng) cỏ mần trầu, ほふく茎: cuống rễ, アスパラガスの若い茎: cọng măng tây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top