- Từ điển Nhật - Việt
きょかん
Mục lục |
[ 巨漢 ]
n
sự phi thường
sự khổng lồ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きょせい
Mục lục 1 [ 巨星 ] 1.1 n 1.1.1 nhân vật vĩ đại 1.1.2 ngôi sao lớn [ 巨星 ] n nhân vật vĩ đại ngôi sao lớn ヘリウム超巨星:... -
きょすう
Kỹ thuật [ 虚数 ] số ảo [imaginary number] Category : toán học [数学] -
きょすうぶ
Kỹ thuật [ 虚数部 ] phần ảo [imaginary part] Category : toán học [数学] -
きょり
Mục lục 1 [ 距離 ] 1.1 vs 1.1.1 cách xa 1.2 n 1.2.1 khoảng cách/cự ly/cự li 1.3 n 1.3.1 sự khác nhau 1.4 n 1.4.1 tầm 2 Kỹ thuật... -
きょりくうかん
Kỹ thuật [ 距離空間 ] khoảng cách [metric space] Category : toán học [数学] -
きょりうんちん
Kinh tế [ 距離運賃 ] cước khoảng cách [distance freight] -
きょりゅうみん
Mục lục 1 [ 居留民 ] 1.1 vs 1.1.1 dân cư 1.1.2 dân chúng 1.1.3 cư dân [ 居留民 ] vs dân cư dân chúng cư dân -
きょりゅうする
[ 居留する ] vs lưu trú -
きょろきょろする
Mục lục 1 n 1.1 đưa đẩy 2 vs 2.1 đứng ngồi không yên/đi đi lại lại/bồn chồn n đưa đẩy vs đứng ngồi không yên/đi... -
きょよう
Mục lục 1 [ 許容 ] 1.1 n 1.1.1 sự khoan dung/sự độ lượng/khoan dung/độ lượng 1.1.2 sự cho phép/sự chấp nhận 2 [ 許容する... -
きょようおうりょく
Kỹ thuật [ 許容応力 ] ứng suất cho phép [allowable stress] -
きょようそんしつきょくせん
Kỹ thuật [ 許容損失曲線 ] đường cong tổn thất cho phép [allowable dissipation curve] -
きょようのうど
Kỹ thuật [ 許容濃度 ] nồng độ cho phép [acceptable concentration] -
きょようひんしつレベル
Kỹ thuật [ 許容品質レベル ] mức chất lượng cho phép [acceptable quality level] -
きょようじょうほうそくど
Tin học [ 許容情報速度 ] tốc độ thông tin cho phép [allowable information rate] -
きょようけいすう
Kỹ thuật [ 許容係数 ] hệ số [tolerance factor] -
きょようごさ
Kỹ thuật [ 許容誤差 ] lỗi cho phép [allowable error] -
きょようさ
Kỹ thuật [ 許容差 ] dung sai cho phép [tolerance] -
きょようせい
Kỹ thuật [ 許容性 ] tính cho phép [acceptability] -
きょようする
Mục lục 1 [ 許容する ] 1.1 vs 1.1.1 thu nhận 1.1.2 dung túng [ 許容する ] vs thu nhận dung túng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.