Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きりかえとき

Tin học

[ 切り替え時 ]

thời gian đáp ứng [response time]
Explanation: Thời gian mà máy tính cần phải có để đáp ứng và thực hiện một yêu cầu. Thời gian đáp ứng là một đại lượng đo hiệu năng của hệ thống máy tốt hơn so với thời gian truy cập, bởi vì nó trình bày rõ ràng khả năng thông qua của hệ thống.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きりかえし

    Mục lục 1 [ 切り返し ] 1.1 / THIẾT PHẢN / 1.2 n 1.2.1 Đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc) [ 切り返し ] / THIẾT...
  • きりかえす

    [ 切り返す ] vs vặn tay lái
  • きりかえシステム

    Tin học [ 切替えシステム ] hệ thống chuyển đổi [change-over system]
  • きりかえスイッチ

    Kỹ thuật [ 切り替えスイッチ ] công tắc chuyển đổi [changeover switch]
  • きりかえる

    Tin học [ 切り替える ] chuyển đổi/trao đổi/thay đổi [to switch/to change/to exchange/to convert/to renew/to throw a switch/to replace/to...
  • きりすて

    Tin học [ 切捨て ] sự cắt xén/sự bỏ bớt/sự cắt bớt [truncation]
  • きりすてきのう

    Tin học [ 切捨て機能 ] hàm làm tròn xuống [round-down function]
  • きりすてる

    Mục lục 1 [ 切り捨てる ] 1.1 v1 1.1.1 liệng/ném/quăng/vứt/xả/chặt phá/vứt bỏ/bỏ 2 Tin học 2.1 [ 切り捨てる ] 2.1.1 làm...
  • きりすときょう

    [ キリスト教 ] adj-na cơ Đốc giáo
  • きりトリガそはいれつ

    Tin học [ 切取り画素配列 ] mảng điểm đã bị cắt bớt [clipped pel array]
  • きりわける

    Tin học [ 切り分ける ] tách ra/cách ly/cô lập [to isolate/to cut and divide/to cut up]
  • きりもどし

    Tin học [ 切戻し ] khôi phục/trở lại nguyên thể [cut back/revert]
  • きりもどしなし

    Tin học [ 切戻しなし ] không thể khôi phục [non-revertive]
  • きりもどしあり

    Tin học [ 切戻しあり ] có thể khôi phục [revertive]
  • きりん

    [ 麒麟 ] n hươu cao cổ 麒麟の首の長さは何メートルもあった: cổ của hươu cao cổ dài tới vài mét
  • きりょく

    [ 気力 ] n khí lực/nguyên khí/tinh lực/sinh lực/tinh thần/sức lực 気力がたっぷりある: đầy (dồi dào) sinh lực 気力が衰える :...
  • きりょう

    器量 Dung mạo, tài năng, thể diện
  • きりゅう

    Mục lục 1 [ 気流 ] 1.1 n 1.1.1 luồng hơi 2 [ 気流 ] 2.1 / KHÍ LƯU / 2.2 n 2.2.1 luồng không khí/luồng khí [ 気流 ] n luồng hơi...
  • きめつける

    [ 決め付ける ] v1 trách cứ/trách mắng/trách/mắng/quy kết 君が間違っているとは言わないよ。人が間違っていると決め付けるのはやめろと言っているんだ:...
  • きめいとうひょう

    [ 記名投票 ] n bỏ phiếu ký danh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top