Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きりすてる

Mục lục

[ 切り捨てる ]

v1

liệng/ném/quăng/vứt/xả/chặt phá/vứt bỏ/bỏ
力量を持つ人物を切り捨てるのは実にもったいないことである :Thật lãng phí khi bỏ đi những người có năng lực.
情け容赦なく悪人を切り捨てる :loại bỏ kẻ xấu một cách không thương tiếc.

Tin học

[ 切り捨てる ]

làm tròn xuống [to round down/to round off]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きりすときょう

    [ キリスト教 ] adj-na cơ Đốc giáo
  • きりトリガそはいれつ

    Tin học [ 切取り画素配列 ] mảng điểm đã bị cắt bớt [clipped pel array]
  • きりわける

    Tin học [ 切り分ける ] tách ra/cách ly/cô lập [to isolate/to cut and divide/to cut up]
  • きりもどし

    Tin học [ 切戻し ] khôi phục/trở lại nguyên thể [cut back/revert]
  • きりもどしなし

    Tin học [ 切戻しなし ] không thể khôi phục [non-revertive]
  • きりもどしあり

    Tin học [ 切戻しあり ] có thể khôi phục [revertive]
  • きりん

    [ 麒麟 ] n hươu cao cổ 麒麟の首の長さは何メートルもあった: cổ của hươu cao cổ dài tới vài mét
  • きりょく

    [ 気力 ] n khí lực/nguyên khí/tinh lực/sinh lực/tinh thần/sức lực 気力がたっぷりある: đầy (dồi dào) sinh lực 気力が衰える :...
  • きりょう

    器量 Dung mạo, tài năng, thể diện
  • きりゅう

    Mục lục 1 [ 気流 ] 1.1 n 1.1.1 luồng hơi 2 [ 気流 ] 2.1 / KHÍ LƯU / 2.2 n 2.2.1 luồng không khí/luồng khí [ 気流 ] n luồng hơi...
  • きめつける

    [ 決め付ける ] v1 trách cứ/trách mắng/trách/mắng/quy kết 君が間違っているとは言わないよ。人が間違っていると決め付けるのはやめろと言っているんだ:...
  • きめいとうひょう

    [ 記名投票 ] n bỏ phiếu ký danh
  • きめいしきふなにしょうけん

    Kinh tế [ 記名式船荷証券 ] vận đơn đích danh [straight bill of lading]
  • きめいしきしんようじょう

    Kinh tế [ 記名式信用状 ] thư tín dụng đích danh [direct (or straight) letter of credit]
  • きめいしきうらぎ

    Kinh tế [ 記名式裏義 ] ký hậu đích danh [special endorsement/special indorsement]
  • きめる

    Mục lục 1 [ 決める ] 1.1 v1 1.1.1 quyết định/quyết 1.1.2 ấn định [ 決める ] v1 quyết định/quyết _年間付き合った後それぞれの道を行くことに決める:...
  • きろ

    Mục lục 1 [ 岐路 ] 1.1 n 1.1.1 đường rẽ/ngả rẽ/bước ngoặt 2 [ 帰路 ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 đường về/đường trở về [...
  • きろく

    Mục lục 1 [ 記録 ] 1.1 n 1.1.1 sự ghi chép/ghi chép/ghi lại/lưu lại 1.1.2 kỷ lục 1.1.3 ký 2 Tin học 2.1 [ 記録 ] 2.1.1 bản ghi/tài...
  • きろくきょうかいもじ

    Tin học [ 記録境界文字 ] ký tự ranh giới bản ghi [record boundary character]
  • きろくばいたい

    Tin học [ 記録媒体 ] phương tiện ghi [media]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top