- Từ điển Nhật - Việt
きめいしきしんようじょう
Kinh tế
[ 記名式信用状 ]
thư tín dụng đích danh [direct (or straight) letter of credit]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きめいしきうらぎ
Kinh tế [ 記名式裏義 ] ký hậu đích danh [special endorsement/special indorsement] -
きめる
Mục lục 1 [ 決める ] 1.1 v1 1.1.1 quyết định/quyết 1.1.2 ấn định [ 決める ] v1 quyết định/quyết _年間付き合った後それぞれの道を行くことに決める:... -
きろ
Mục lục 1 [ 岐路 ] 1.1 n 1.1.1 đường rẽ/ngả rẽ/bước ngoặt 2 [ 帰路 ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 đường về/đường trở về [... -
きろく
Mục lục 1 [ 記録 ] 1.1 n 1.1.1 sự ghi chép/ghi chép/ghi lại/lưu lại 1.1.2 kỷ lục 1.1.3 ký 2 Tin học 2.1 [ 記録 ] 2.1.1 bản ghi/tài... -
きろくきょうかいもじ
Tin học [ 記録境界文字 ] ký tự ranh giới bản ghi [record boundary character] -
きろくばいたい
Tin học [ 記録媒体 ] phương tiện ghi [media] -
きろくひょう
[ 記録表 ] n biên bản -
きろくみつど
Tin học [ 記録密度 ] mật độ bit/mật độ lưu trữ [bit density/recording density/packing density] -
きろくえいが
[ 記録映画 ] vs phim tài lệu -
きろくじょうほう
Tin học [ 記録情報 ] thông tin được ghi lại [recorded information] -
きろくしょ
[ 記録書 ] n biên bản 訴訟記録書 : biên bản vụ kiện 政府に対して記録書を起こす: bắt đầu lập biên bản để... -
きろくしゅうりょう
Tin học [ 記録終了 ] kết thúc bản ghi [record end] -
きろくさいせい
Tin học [ 記録再生 ] ghi và phát lại [record and playback] -
きろくかいし
Tin học [ 記録開始 ] bắt đầu bản ghi [record start] -
きろくする
[ 記録する ] vs ghi chép/ghi lại/ghi/lưu lại ~をビデオで記録する: ghi lại vào bằng băng video ~を写真で記録する :... -
きろくをやぶる
[ 記録を破る ] vs phá kỷ lục -
きわ
[ 際 ] n rìa/gờ/bờ/ven -
きわだつ
[ 際立つ ] v5t nổi bật 女優の中でも彼女は際立って美しい。: Trong số các diễn viên nữ, cô ấy nổi bật lên vì sắc... -
きわまる
Mục lục 1 [ 窮まる ] 1.1 v5r 1.1.1 cùng cực/điểm chót/rơi vào/lâm vào 2 [ 極まる ] 2.1 v5r 2.1.1 cùng cực/điểm chót/chấm... -
きわみ
[ 極み ] n sự cực hạn/bước đường cùng/sự bất hạnh tột độ/tận cùng/tột độ/tột cùng 混乱の極みにある理由を説明する :...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.