Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きれいな

Mục lục

[ 綺麗な ]

n

đẹp mắt
đẹp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きれいにそうじする

    Mục lục 1 [ きれいに掃除する ] 1.1 n 1.1.1 quét sạch 1.1.2 làm sạch [ きれいに掃除する ] n quét sạch làm sạch
  • きれいにする

    n làm sạch
  • きれいに掃除する

    Mục lục 1 [ きれいにそうじする ] 1.1 n 1.1.1 quét sạch 1.1.2 làm sạch [ きれいにそうじする ] n quét sạch làm sạch
  • きれんが

    Mục lục 1 [ 木煉瓦 ] 1.1 / MỘC LUYỆN NGÕA / 1.2 n 1.2.1 ngói gỗ [ 木煉瓦 ] / MỘC LUYỆN NGÕA / n ngói gỗ
  • きれや

    Mục lục 1 [ 切れ屋 ] 1.1 / THIẾT ỐC / 1.2 n 1.2.1 kho chứa hàng khô [ 切れ屋 ] / THIẾT ỐC / n kho chứa hàng khô
  • きれる

    Mục lục 1 [ 切れる ] 1.1 v1 1.1.1 vỡ tung/nổ tung/sụp đổ 1.1.2 sắc/cắt tốt 1.1.3 khôn ngoan/thông minh/sắc sảo 1.1.4 đứt/bị...
  • きれるおとこ

    Mục lục 1 [ 切れる男 ] 1.1 / THIẾT NAM / 1.2 n 1.2.1 người đàn ông có tài/trai tài/người tài/người có tài [ 切れる男 ]...
  • きれるナイフ

    Mục lục 1 [ 切れるナイフ ] 1.1 / THIẾT / 1.2 n 1.2.1 dao sắc [ 切れるナイフ ] / THIẾT / n dao sắc
  • きゃくちゅう

    Mục lục 1 [ 脚注 ] 1.1 n 1.1.1 lời chú cuối trang/chú thích cuối trang/ghi chú/chú thích 2 Tin học 2.1 [ 脚注 ] 2.1.1 ghi chú cuối...
  • きゃくほん

    [ 脚本 ] n kịch bản 脚本を書く: viết kịch bản
  • きゃくま

    [ 客間 ] n phòng khách 客間からの眺め: Tầm nhìn từ phòng khách どうぞ応接間(客間)で、お茶でも召し上がってください:...
  • きゃくしつ

    Mục lục 1 [ 客室 ] 1.1 n 1.1.1 nhà khách/nhà tiếp khách/phòng khách/phòng dành cho khách/phòng (khách sạn) 1.1.2 buồng khách [...
  • きゃくしゃ

    [ 客車 ] n xe khách/xe chở khách/chuyến xe khách 彼は最後の客車に飛び乗るために走りだした: Anh ấy chạy để nhảy lên...
  • きゃくしょく

    [ 脚色 ] n-vs việc soạn thành kịch/việc viết thành kịch/soạn kịch/viết kịch/kịch bản/chuyển thể 映画用の脚色: kịch...
  • きゃくあつかい

    [ 客扱い ] n lòng mến khách/sự hiếu khách/mến khách/hiếu khách 丁寧な客扱い: Lòng mến khách lịch sự 私が貴国に滞在中,...
  • きゃくせき

    [ 客席 ] n ghế của khách xem/ghế ngồi xem/ghế khán giả 客席に下りる: Đi xuống phía ghế khán giả 客席にウインクを投げる:...
  • きゃくせん

    Mục lục 1 [ 客船 ] 1.1 n 1.1.1 thuyền chở khách/tàu khách/tàu chở khách 1.1.2 tàu du lịch [ 客船 ] n thuyền chở khách/tàu khách/tàu...
  • きゃくすきな

    [ 客好きな ] n mến khách
  • きゃっしゅふろーけいさんしょ

    Kinh tế [ キャッシュフロー計算書 ] sổ kê biên dòng tiền mặt [Cash Flow Statement] Explanation : キャッシュ・フロー計算書は2000年3月期より「連結財務諸表」に導入されたもの。損益計算書では利益を表すが、この利益が具体的なキャッシュでどうなっているかはわからない。そこでキャッシュの増減を取引ごとに分類したのがキャッシュフロー計算書である。営業活動によるキャッシュフロー(営業収入や仕入れなどでのキャッシュの増減)、投資活動によるキャッシュフロー(固定資産などの購入売却などのキャッシュの増減)、財務活動によるキャッシュフロー(借入金などでのキャッシュの増減)が示される。
  • きゃっこうにあびる

    Kinh tế [ 脚光に浴びる ] ở vị trí nổi bật [be in the spotlight]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top