Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きゃくほん

[ 脚本 ]

n

kịch bản
脚本を書く: viết kịch bản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きゃくま

    [ 客間 ] n phòng khách 客間からの眺め: Tầm nhìn từ phòng khách どうぞ応接間(客間)で、お茶でも召し上がってください:...
  • きゃくしつ

    Mục lục 1 [ 客室 ] 1.1 n 1.1.1 nhà khách/nhà tiếp khách/phòng khách/phòng dành cho khách/phòng (khách sạn) 1.1.2 buồng khách [...
  • きゃくしゃ

    [ 客車 ] n xe khách/xe chở khách/chuyến xe khách 彼は最後の客車に飛び乗るために走りだした: Anh ấy chạy để nhảy lên...
  • きゃくしょく

    [ 脚色 ] n-vs việc soạn thành kịch/việc viết thành kịch/soạn kịch/viết kịch/kịch bản/chuyển thể 映画用の脚色: kịch...
  • きゃくあつかい

    [ 客扱い ] n lòng mến khách/sự hiếu khách/mến khách/hiếu khách 丁寧な客扱い: Lòng mến khách lịch sự 私が貴国に滞在中,...
  • きゃくせき

    [ 客席 ] n ghế của khách xem/ghế ngồi xem/ghế khán giả 客席に下りる: Đi xuống phía ghế khán giả 客席にウインクを投げる:...
  • きゃくせん

    Mục lục 1 [ 客船 ] 1.1 n 1.1.1 thuyền chở khách/tàu khách/tàu chở khách 1.1.2 tàu du lịch [ 客船 ] n thuyền chở khách/tàu khách/tàu...
  • きゃくすきな

    [ 客好きな ] n mến khách
  • きゃっしゅふろーけいさんしょ

    Kinh tế [ キャッシュフロー計算書 ] sổ kê biên dòng tiền mặt [Cash Flow Statement] Explanation : キャッシュ・フロー計算書は2000年3月期より「連結財務諸表」に導入されたもの。損益計算書では利益を表すが、この利益が具体的なキャッシュでどうなっているかはわからない。そこでキャッシュの増減を取引ごとに分類したのがキャッシュフロー計算書である。営業活動によるキャッシュフロー(営業収入や仕入れなどでのキャッシュの増減)、投資活動によるキャッシュフロー(固定資産などの購入売却などのキャッシュの増減)、財務活動によるキャッシュフロー(借入金などでのキャッシュの増減)が示される。
  • きゃっこうにあびる

    Kinh tế [ 脚光に浴びる ] ở vị trí nổi bật [be in the spotlight]
  • きゃっか

    Mục lục 1 [ 却下 ] 1.1 n 1.1.1 sự từ chối/sự không chấp nhận 1.1.2 sự loại ra/sự bỏ ra/loại ra/bỏ ra 2 [ 却下する ]...
  • きゃっかする

    [ 却下する ] vs bác bỏ (法律)を却下する: bác bỏ (luật pháp)
  • きゃっかん

    [ 客観 ] n khách quan/sự khách quan 客観性: tính khách quan
  • きゃっかんてき

    [ 客観的 ] adj-na khách quan/một cách khách quan 客観的で公正なルールに基づく: Dựa trên quy tắc công bằng một cách khách...
  • きゃびてーしょんそんしょう

    Kỹ thuật [ キャビテーション損傷 ] thiệt hại do việc tạo ra khí xâm thực [cavitation damage]
  • きゃびてーしょんしけん

    Kỹ thuật [ キャビテーション試験 ] thử nghiệm/phân tích khí xâm thực [cavitation test]
  • きゃびてーしょんしんしょく

    Kỹ thuật [ キャビテーション侵食 ] sự ăn mòn tạo ra lỗ hổng [cavitation erosion]
  • きゃびてーしょんけいすう

    Kỹ thuật [ キャビテーション係数 ] nhân tố khí xâm thực/hằng số khí xâm thực/hệ số khí xâm thực [cavitation factor/cavitation...
  • きゃびてーしょんかいしょく

    Kỹ thuật [ キャビテーション壊食 ] sự ăn mòn lỗ chỗ/sự đục lỗ/sự ăn mòn tạo ra lỗ hổng [cavitation pitting/cavitation...
  • きゃびてーしょんせいのう

    Kỹ thuật [ キャビテーション性能 ] tính năng tạo khí xâm thực [cavitation performance]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top