- Từ điển Nhật - Việt
きろくえいが
Xem thêm các từ khác
-
きろくじょうほう
Tin học [ 記録情報 ] thông tin được ghi lại [recorded information] -
きろくしょ
[ 記録書 ] n biên bản 訴訟記録書 : biên bản vụ kiện 政府に対して記録書を起こす: bắt đầu lập biên bản để... -
きろくしゅうりょう
Tin học [ 記録終了 ] kết thúc bản ghi [record end] -
きろくさいせい
Tin học [ 記録再生 ] ghi và phát lại [record and playback] -
きろくかいし
Tin học [ 記録開始 ] bắt đầu bản ghi [record start] -
きろくする
[ 記録する ] vs ghi chép/ghi lại/ghi/lưu lại ~をビデオで記録する: ghi lại vào bằng băng video ~を写真で記録する :... -
きろくをやぶる
[ 記録を破る ] vs phá kỷ lục -
きわ
[ 際 ] n rìa/gờ/bờ/ven -
きわだつ
[ 際立つ ] v5t nổi bật 女優の中でも彼女は際立って美しい。: Trong số các diễn viên nữ, cô ấy nổi bật lên vì sắc... -
きわまる
Mục lục 1 [ 窮まる ] 1.1 v5r 1.1.1 cùng cực/điểm chót/rơi vào/lâm vào 2 [ 極まる ] 2.1 v5r 2.1.1 cùng cực/điểm chót/chấm... -
きわみ
[ 極み ] n sự cực hạn/bước đường cùng/sự bất hạnh tột độ/tận cùng/tột độ/tột cùng 混乱の極みにある理由を説明する :... -
きわめて
[ 極めて ] adv cực kỳ/rất/vô cùng/đặc biệt/hết sức 極めておとなしい: rất (cực kỳ) hiền lành 人間が自然を利用できると判断したのは、そもそも極めてごう慢なことだったと彼は述べた。:... -
きわめる
Mục lục 1 [ 究める ] 1.1 v1 1.1.1 tìm hiểu/tìm hiểu đến cùng/cố gắng/cố gắng/đến cùng/tiến hành đến cùng 1.1.2 bồi... -
きれ
Mục lục 1 [ 切れ ] 1.1 n 1.1.1 mảnh/miếng/miếng cắt/miếng chặt ra/miếng bổ ra 2 Kỹ thuật 2.1 [ 切れ ] 2.1.1 đứt [ 切れ... -
きれぎれの
n nhát gừng -
きれつ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 亀裂 ] 1.1.1 nứt thành rãnh [slitting] 1.2 [ 亀裂 ] 1.2.1 sự nứt [crack] 1.3 [ 亀裂 ] 1.3.1 vết nứt/vết... -
きれつていしじんせいしけん
Kỹ thuật [ 亀裂停止靭性試験 ] việc kiểm tra độ bền của khe nứt [crack arrest fracture toughness test] -
きれつながさ
Kỹ thuật [ 亀裂長さ ] độ dài vết nứt [crack length] -
きれつのでんぱ
Kỹ thuật [ 亀裂の伝播 ] sự lan truyền vết nứt [crack propagation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.