Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きんがくみしょうほけんしょうけん

Kinh tế

[ 金額未詳保険証券 ]

đơn bảo hiểm chưa định giá/đơn bảo hiểm ngỏ [unvalued policy]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きんがしんねん

    [ 謹賀新年 ] n Chúc mừng năm mới!
  • きんがん

    Mục lục 1 [ 近眼 ] 1.1 / CẬN NHÃN / 1.2 n 1.2.1 sự cận thị/tật cận thị/chứng cận thị/cận thị [ 近眼 ] / CẬN NHÃN /...
  • きんがんきょう

    [ 近眼鏡 ] n kính cận thị
  • きんがんゆうりょう

    Kinh tế [ 金含有量 ] hàm lượng vàng [gold content]
  • きんえん

    Mục lục 1 [ 禁煙 ] 1.1 v5z 1.1.1 cấm hút thuốc 1.1.2 cấm hỏa 1.2 exp 1.2.1 Cấm hút thuốc! [ 禁煙 ] v5z cấm hút thuốc cấm hỏa...
  • きんじ

    Tin học [ 近似 ] xấp xỉ [approximation]
  • きんじつ

    [ 近日 ] n-adv, n-t ngày gần đây/sắp sửa/sắp tới/gần đây/sắp 近日中に発行される本の内容: Nội dung của cuốn sách...
  • きんじがねなかがいにん

    Kinh tế [ 金地金仲買人 ] môi giới vàng [bullion broker]
  • きんじがねほんいせい

    Kinh tế [ 金地金本位制 ] bản vị vàng thoi [gold bullion standard]
  • きんじがねやっかん

    Kinh tế [ 金地金約款 ] điều khoản vàng thoi [gold bullion clause]
  • きんじざつおん

    Tin học [ 近似雑音 ] nhiễu giả [pseudonoise (pn)]
  • きんじざつおんけいれつ

    Tin học [ 近似雑音系列 ] chuỗi nhiễu giả [pseudonoise sequence/pn sequence]
  • きんじかい

    Tin học [ 近似解 ] giải pháp xấp xỉ/phương pháp xấp xỉ [approximate solution]
  • きんじょ

    Mục lục 1 [ 近所 ] 1.1 n 1.1.1 xóm giềng 1.1.2 vùng phụ cận/nhà hàng xóm/hàng xóm/láng giềng 1.1.3 gần đây [ 近所 ] n xóm...
  • きんじょう

    [ 近状 ] n cận huống
  • きんじゅうまんえん

    [ 金拾万円 ] n một trăm nghìn yên
  • きんじゅんび

    Kinh tế [ 金準備 ] dự trữ vàng [gold reserve]
  • きんじらんだむ

    Tin học [ 近似ランダム ] ngẫu nhiên giả [pseudorandom]
  • きんじらんだむけいれつ

    Tin học [ 近似ランダム系列 ] chuỗi ngẫu nhiên giả [pseudorandom sequence]
  • きんじる

    [ 禁じる ] v1 cấm chỉ/ngăn cấm/cấm/nghiêm cấm 官僚と政治家との接触をすべて禁じる : nghiêm cấm việc tiếp xúc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top