Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きんじょ

Mục lục

[ 近所 ]

n

xóm giềng
vùng phụ cận/nhà hàng xóm/hàng xóm/láng giềng
家の近所から(外に)出る: đi ra từ nhà hàng xóm
よかった。ご近所さんも子どもいるのね!トミーが一緒に遊べるわ: thật là tốt, nhà hàng xóm cũng có trẻ con, Tommy có thể chơi với chúng
ルーシー、このリンゴをご近所さんに配ってくれないか?うちでは食べきれないんだ: Lucky , con hãy chia táo cho các nhà hàng xóm đi, nhà chúng ta không ăn hế
gần đây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きんじょう

    [ 近状 ] n cận huống
  • きんじゅうまんえん

    [ 金拾万円 ] n một trăm nghìn yên
  • きんじゅんび

    Kinh tế [ 金準備 ] dự trữ vàng [gold reserve]
  • きんじらんだむ

    Tin học [ 近似ランダム ] ngẫu nhiên giả [pseudorandom]
  • きんじらんだむけいれつ

    Tin học [ 近似ランダム系列 ] chuỗi ngẫu nhiên giả [pseudorandom sequence]
  • きんじる

    [ 禁じる ] v1 cấm chỉ/ngăn cấm/cấm/nghiêm cấm 官僚と政治家との接触をすべて禁じる : nghiêm cấm việc tiếp xúc...
  • きんしちいき

    [ 禁止地域 ] vs cấm địa
  • きんしつせい

    Kỹ thuật [ 均質性 ] tính đồng nhất/tính đồng đều [homogeneity]
  • きんしてきたかね

    Kinh tế [ 禁止的高値 ] giá cấm đoán [prohibitive price]
  • きんしてきこうりつゆにゅうぜい

    Kinh tế [ 禁止的効率輸入税 ] thuế cấm đoán [prohibitive duty]
  • きんしてきかんぜい

    Kinh tế [ 禁止的関税 ] thuế cấm đoán [prohibitive duty]
  • きんしじょう

    Kinh tế [ 金市場 ] thị trường vàng [gold market]
  • きんしする

    Mục lục 1 [ 禁止する ] 1.1 vs 1.1.1 ngăn cấm 1.1.2 cấm/cấm đoán [ 禁止する ] vs ngăn cấm cấm/cấm đoán ~の使用を全面的に禁止する:...
  • きんしめがね

    [ 近視眼鏡 ] n kính cận
  • きんしめいれい

    [ 禁止命令 ] vs cấm lệnh
  • きんしん

    Mục lục 1 [ 謹慎 ] 1.1 n 1.1.1 sự quản thúc tại gia/việc đóng cửa ngồi nhà ăn năn sám hối/ở nhà 2 [ 近親 ] 2.1 n 2.1.1...
  • きんしゅ

    Mục lục 1 [ 禁酒 ] 1.1 vs 1.1.1 cấm uống rượu 1.2 n 1.2.1 sự cấm uống rượu [ 禁酒 ] vs cấm uống rượu n sự cấm uống...
  • きんしゅく

    Mục lục 1 [ 緊縮 ] 1.1 n 1.1.1 sự giảm bớt/sự rút bớt/sự cắt giảm 1.1.2 sự co/sự co ngót/ngót/khắc khổ/tiết kiệm [...
  • きんけん

    [ 勤倹 ] n sự cần kiệm/cần kiệm/tiết kiệm 勤倹は美徳だ: cần kiệm (tiết kiệm) là một đức tính tốt 勤勉は幸福を生む:...
  • きんこ

    Mục lục 1 [ 禁固 ] 1.1 n 1.1.1 ngục hình 1.1.2 cấm cố 2 [ 金庫 ] 2.1 / KIM KHỐ / 2.2 n 2.2.1 kho báu/kho vàng/ két 2.2.2 két bạc/két/tủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top