Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きんしする

Mục lục

[ 禁止する ]

vs

ngăn cấm
cấm/cấm đoán
~の使用を全面的に禁止する: cấm sử dụng ~ hoàn toàn
いかなる絶滅危機動物の輸出も禁止する : cấm xuất khẩu tất cả những động vật có nguy cơ tuyệt chủng
たばこの広告を全面禁止する : cấm hoàn toàn quảng cáo thuốc lá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きんしめがね

    [ 近視眼鏡 ] n kính cận
  • きんしめいれい

    [ 禁止命令 ] vs cấm lệnh
  • きんしん

    Mục lục 1 [ 謹慎 ] 1.1 n 1.1.1 sự quản thúc tại gia/việc đóng cửa ngồi nhà ăn năn sám hối/ở nhà 2 [ 近親 ] 2.1 n 2.1.1...
  • きんしゅ

    Mục lục 1 [ 禁酒 ] 1.1 vs 1.1.1 cấm uống rượu 1.2 n 1.2.1 sự cấm uống rượu [ 禁酒 ] vs cấm uống rượu n sự cấm uống...
  • きんしゅく

    Mục lục 1 [ 緊縮 ] 1.1 n 1.1.1 sự giảm bớt/sự rút bớt/sự cắt giảm 1.1.2 sự co/sự co ngót/ngót/khắc khổ/tiết kiệm [...
  • きんけん

    [ 勤倹 ] n sự cần kiệm/cần kiệm/tiết kiệm 勤倹は美徳だ: cần kiệm (tiết kiệm) là một đức tính tốt 勤勉は幸福を生む:...
  • きんこ

    Mục lục 1 [ 禁固 ] 1.1 n 1.1.1 ngục hình 1.1.2 cấm cố 2 [ 金庫 ] 2.1 / KIM KHỐ / 2.2 n 2.2.1 kho báu/kho vàng/ két 2.2.2 két bạc/két/tủ...
  • きんこうぼうえき

    Kinh tế [ 均衡貿易 ] xuất nhập cân bằng [balanced trade]
  • きんいちまんえん

    [ 金壱万円 ] n một vạn yên 3カ月で1万円?!痛いなあ: ối! Ba tháng một vạn yên cơ à. Đắt thế
  • きんいつ

    Mục lục 1 [ 均一 ] 1.1 adj-na 1.1.1 toàn bộ như nhau/quân nhất/toàn bộ đều nhau/giống nhau/đồng đều/thống nhất 1.2 n 1.2.1...
  • きんいつてすうりょう

    Kinh tế [ 均一手数料 ] phí thủ tục đồng loạt [flat commission]
  • きんいつねだん

    Kinh tế [ 均一値段 ] giá đồng loạt [flat price]
  • きんいつうんちん

    Kinh tế [ 均一運賃 ] suất cước đồng loạt [flat rate]
  • きんいつかかく

    Kinh tế [ 均一価格 ] giá đồng loạt [flat price]
  • きんいつかもつ

    Kinh tế [ 均一貨物 ] hàng đồng loạt [uniform cargo]
  • きんかくじ

    Mục lục 1 [ 金閣寺 ] 1.1 / KIM CÁC TỰ / 1.2 n 1.2.1 chùa Kim Các Tự [ 金閣寺 ] / KIM CÁC TỰ / n chùa Kim Các Tự 金閣寺が最初に建てられたのは1397年ですが、1955年に全面復元工事が行われました:...
  • きんかちやっかん

    Kinh tế [ 金価値約款 ] điều khoản trị giá vàng [gold value clause]
  • きんかばらい

    Kinh tế [ 金貨払い ] trả bằng vàng [payment in gold]
  • きんかほんいせい

    Kinh tế [ 金貨本位制 ] bản vị tiền vàng [gold coin standard]
  • きんかじょうけんやっかん

    Kinh tế [ 金貨条件約款 ] điều khoản bảo đảm vàng [gold proviso clause]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top