- Từ điển Nhật - Việt
きんぎん
Xem thêm các từ khác
-
きんぎんせい
[ 金銀製 ] n lưỡng kim -
きんぎょ
Mục lục 1 [ 金魚 ] 1.1 n 1.1.1 kim ngư 1.1.2 cá vàng [ 金魚 ] n kim ngư cá vàng ガラス鉢の中の金魚 : cá vàng ở trong bể... -
きんき
Mục lục 1 [ 禁忌 ] 1.1 exp 1.1.1 húy kỵ 1.1.2 cấm kỵ [ 禁忌 ] exp húy kỵ cấm kỵ -
きんきょり
[ 近距離 ] n khoảng cách gần/cự ly gần 近距離から撃つ: bắn ở khoảng cách gần (cự ly gần) ~への近距離接近 :... -
きんきゅう
Mục lục 1 [ 緊急 ] 1.1 n 1.1.1 sự cấp bách/sự khẩn cấp/cấp bách/khẩn cấp 1.1.2 cần kíp 1.2 adj-na 1.2.1 cấp bách/khẩn cấp... -
きんきゅうきゅうめいしつ
[ 緊急救命室 ] n phòng cấp cứu 緊急救命室患者: bệnh nhân phòng cấp cứu その病院の緊急救命室の医師: bác sĩ phòng... -
きんきゅうちゅうもんしょ
Kinh tế [ 緊急注文書 ] đơn hàng khẩn cấp [urgent order] -
きんきゅうつうしん
[ 緊急通信 ] n thông tin khẩn -
きんきゅうど
Tin học [ 緊急度 ] tính nghiêm trọng [severity] -
きんきゅうな
Mục lục 1 [ 緊急な ] 1.1 n 1.1.1 khẩn cấp 1.1.2 khẩn [ 緊急な ] n khẩn cấp khẩn -
きんきゅういちかくにんはっしんき
[ 緊急位置確認発信機 ] n Máy phát Định vị Khẩn cấp -
きんきゅうめいれい
Kinh tế [ 緊急命令 ] mệnh lệnh khẩn cấp [urgent order] -
きんきゅうようせい
Kinh tế [ 緊急要請 ] yêu cầu khẩn cấp [urgent request] -
きんきゅうゆにゅう
Kinh tế [ 緊急輸入 ] nhập khẩu khẩn cấp [emergency import] -
きんく
[ 禁句 ] n từ cấm kỵ/từ húy (人)に対して禁句を発した(人)をたしなめる: khiển trách ai đó đã phát ngôn ra những... -
きんぐぴんけいかく
Kỹ thuật [ キングピン傾角 ] độ nghiêng chốt chính/độ nghiêng chốt chính/độ nghiêng của bu lông chính/độ nghiêng ngõng... -
きんぐさり
[ 金鎖 ] n xích vàng -
きんそくをあつえんする
[ 禁則を圧延する ] n dát kim -
きんそうばのうちぶ
Kinh tế [ 金相場の打歩 ] bù giá vàng [premium on gold] -
きんだい
Mục lục 1 [ 近代 ] 1.1 n 1.1.1 hiện đại 1.1.2 cận kim 1.1.3 cận đại/ hiện đạI 1.1.4 cận [ 近代 ] n hiện đại 近代演劇の父 :...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.