Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きんせい

Mục lục

[ 均整 ]

n

sự cân xứng/sự cân chỉnh/sự cân đối/cân xứng/cân chỉnh/cân đối/hài hoà
均整発展 : sự phát triển cân bằng (cân đối)
ヨーロッパ庭園はその均整美で有名だ : công viên Châu âu nổi tiếng với vẻ đẹp cân đối (hài hoà)
均整美 : vẻ đẹp cân đối (hài hoà)
均整のとれた建物: tòa nhà cân đối

[ 均斉 ]

n

sự cân xứng/sự cân chỉnh

[ 禁制 ]

n

sự cấm chỉ/sự cấm đoán/sự ngăn cấm/cấm/ngăn cấm/cấm đoán
社会的禁制: sự ngăn cấm của xã hội
禁制を犯す : phá vỡ sự cấm đoán (ngăn cấm)
空港では1日に25個の禁制品が押収されている : ở sân bay, một ngày có khoảng hai mươi lăm món hàng cấm bị tịch thu
pháp cấm
cấm chế

[ 近世 ]

n

cận đại
近世ラテン語: ngôn ngữ châu mỹ la tinh thời cận đại
近世哲学: triết học cận đại

[ 金星 ]

/ KIM TINH /

n

sao kim
金星の最大視等級: mức độ sáng nhất của sao kim
1769年の金星の太陽面通過: sự đi qua bề mặt mặt trời của sao kim vào năm 1769
金星火星探査計画: kế hoạch thám hiểm sao kim và sao hoả
金星の宵の出現: sự xuất hiện của sao kim vào ban đêm
金星の位相を観測する: quan sát sự dịch chuyển vị trí của sao

n

thái bạch

Kỹ thuật

[ 金星 ]

sao kim

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きんせん

    Mục lục 1 [ 金銭 ] 1.1 n 1.1.1 tiền tệ 1.1.2 tiền bạc 1.1.3 tiền 1.1.4 đồng tiền 2 Kinh tế 2.1 [ 金銭 ] 2.1.1 tiền bạc/vốn...
  • きんせんにどんよく

    [ 金銭に貪欲 ] n tham nhũng
  • きんせんのそん

    Kinh tế [ 金銭の損 ] thiệt hại tiền [pecuniary loss]
  • きんせんうえの

    Kinh tế [ 金銭上の ] tài chính tiền tệ [monetary fiscal]
  • きんせんさいけん

    Kinh tế [ 金銭債権 ] trái quyền tiền tệ [monetary claim]
  • きんせんする

    [ 金銭する ] n quyên
  • きんせんをゆする

    [ 金銭をゆする ] n tống tiền
  • きんり

    Mục lục 1 [ 金利 ] 1.1 n 1.1.1 tiền lời 1.1.2 lãi/lãi suất/tiền lãi 2 Kinh tế 2.1 [ 金利 ] 2.1.1 tiền lãi/lãi suất cho vay [interest]...
  • きんりしょう

    Kinh tế [ 金利鞘 ] khoảng chênh lệch lãi [interest margin]
  • きんりょう

    Mục lục 1 [ 斤量 ] 1.1 n 1.1.1 khối lượng/trọng lượng 2 [ 禁猟 ] 2.1 n 2.1.1 cấm săn bắt [ 斤量 ] n khối lượng/trọng lượng...
  • きんりゅうしゅつ

    Kinh tế [ 金流出 ] chảy máu vàng [outflow of gold]
  • きんろうかいきゅう

    Mục lục 1 [ 勤労階級 ] 1.1 / CẦN LAO GIAI CẤP / 1.2 n 1.2.1 giai cấp cần lao/giai cấp lao động [ 勤労階級 ] / CẦN LAO GIAI CẤP...
  • きんよくてき

    [ 禁欲的 ] adj-na khổ hạnh/giản dị 禁欲的で自己犠牲的な生活: cuộc sống giản dị, hy sinh quên mình vì người khác 禁欲的な隠者:...
  • きんよう

    [ 金曜 ] n-adv, n-t, abbr thứ sáu 金曜だよ、仕事を切り上げて飲みに行こう: hôm nay là thứ sáu đấy, ngừng việc và đi...
  • きんようび

    Mục lục 1 [ 金曜日 ] 1.1 n-adv, n-t, abbr 1.1.1 ngày thứ sáu 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 thứ sáu [ 金曜日 ] n-adv, n-t, abbr ngày thứ sáu...
  • きんもつ

    [ 禁物 ] n điều kiêng kỵ/điều cấm kỵ/điều không nên 弱音は禁物: nói thì thầm là điều cấm kỵ (điều kiêng kỵ,...
  • きんやっかん

    Kinh tế [ 金約款 ] điều khoản vàng [gold clause]
  • きんゆ

    Kinh tế [ 禁輸 ] cấm xuất nhập khẩu [embargo] Explanation : 輸出・輸入を禁止すること。
  • きんゆひん

    Kinh tế [ 禁輸品 ] hàng cấm xuất [contraband of export]
  • きんゆう

    Mục lục 1 [ 金融 ] 1.1 n 1.1.1 tài chính/vốn/lưu thông tiền tệ/tín dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 金融 ] 2.1.1 khoản tiền cho vay [loan...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top