Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きんそくをあつえんする

[ 禁則を圧延する ]

n

dát kim

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きんそうばのうちぶ

    Kinh tế [ 金相場の打歩 ] bù giá vàng [premium on gold]
  • きんだい

    Mục lục 1 [ 近代 ] 1.1 n 1.1.1 hiện đại 1.1.2 cận kim 1.1.3 cận đại/ hiện đạI 1.1.4 cận [ 近代 ] n hiện đại 近代演劇の父 :...
  • きんだいぶんがく

    [ 近代文学 ] n văn học cận đại
  • きんだいしそう

    [ 近代思想 ] n tư tưởng hiện đại
  • きんだん

    [ 禁断 ] n cấm đoán
  • きんちゃくもの

    Kinh tế [ 近着物 ] giao hạn gần [near delivery] \'Related word\': 日渡し
  • きんちょぞう

    Kinh tế [ 金貯蔵 ] dự trữ vàng [gold reserve]
  • きんちょう

    Mục lục 1 [ 緊張 ] 1.1 n 1.1.1 sự căng thẳng/căng thẳng 2 [ 緊張する ] 2.1 vs 2.1.1 căng thẳng/lo lắng 3 [ 謹聴 ] 3.1 n, int 3.1.1...
  • きんちょうしたじょうせい

    [ 緊張した情勢 ] n tình hình căng thẳng
  • きんちょうかんわ

    Kinh tế [ 緊張緩和 ] giảm bớt căng thẳng [alleviation of tension]
  • きんちょうする

    [ 緊張する ] vs khẩn trương
  • きんてい

    [ 謹呈 ] n sự kính tặng/kính tặng/sự kính biếu/kính biếu/biếu/tặng (人)に高級~を謹呈する: kính tặng (kính biếu,...
  • きんとぎん

    [ 金と銀 ] n, n-suf kim ngân
  • きんとう

    Mục lục 1 [ 均等 ] 1.1 adj-na 1.1.1 cân đối/cân bằng/đều/đồng đều/công bằng 1.2 n 1.2.1 sự cân đối/sự cân bằng/sự...
  • きんとん

    n cháo khoai lang あなた、この子はきんとん、もうたくさん食べたのよ: em ơi, con bé này đã ăn nhiều cháo khoai lang lắm...
  • きんなかがいにん

    Kinh tế [ 金仲買人 ] môi giới vàng [bullion broker]
  • きんにく

    [ 筋肉 ] n cơ bắp/bắp thịt/tay chân  ~ 労働者: người lao động tay chân
  • きんにくちゅうしゃする

    [ 筋肉注射する ] n tiêm bắp thịt
  • きんのはらゆにゅうてん

    Kinh tế [ 金の原輸入点 ] điểm nhập vàng [gold import point] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • きんのぷーる

    Kinh tế [ 金のプール ] hội vàng [gold pool]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top