Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぎゅっと

adv

cứng rắn/nghiêm khắc/chặt chẽ/chặt
その女性は赤ん坊を両腕でぎゅっと抱きに締めた: Người phụ nữ đó ôm chặt đứa bé trong tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぎゅうぎゅう

    Mục lục 1 adj-na 1.1 chặt (lèn)/chật ních 2 adv 2.1 chặt (thít) 3 n 3.1 đầy chặt/xiết chặt/đầy chặt/nhét chặt/nhồi nhét/tống...
  • ぎゅうづめ

    Mục lục 1 [ ぎゅう詰め ] 1.1 / CẬT / 1.2 n 1.2.1 sự tắc nghẽn/chặt như nêm/sự gò bó 1.3 adj-na 1.3.1 tắc nghẽn/chặt như...
  • ぎゅうにく

    [ 牛肉 ] n thịt bò 僕はワインと牛肉(の組み合わせ)が好きだね: Tôi thích rượu và thịt bò 巻き牛肉: Thịt bò cuốn...
  • ぎゅうにくはいりうどん

    [ 牛肉入りうどん ] n phở bò
  • ぎゅうにゅう

    Mục lục 1 [ 牛乳 ] 1.1 n 1.1.1 sữa bò 1.1.2 sữa [ 牛乳 ] n sữa bò 私たちには牛乳2クオートといくつかの卵が必要だ:...
  • ぎゅうひ

    [ 牛皮 ] n da bò
  • ぎゅうふん

    [ 牛糞 ] n cứt bò
  • ぎゅうしゃ

    [ 牛舎 ] n chuồng bò 酪農牛舎: Chuồng bò sữa
  • ぎゅう詰め

    Mục lục 1 [ ぎゅうづめ ] 1.1 n 1.1.1 sự tắc nghẽn/chặt như nêm/sự gò bó 1.2 adj-na 1.2.1 tắc nghẽn/chặt như nêm/gò bó...
  • ぎらぎら

    Mục lục 1 adv 1.1 chói/chói chang/sáng chói 2 n 2.1 sự chói chang/sự sáng chói/chói chang/sáng chói adv chói/chói chang/sáng chói...
  • ぎらぎらする

    vs chiếu ánh sáng chói chang
  • ぎむ

    Mục lục 1 [ 義務 ] 1.1 n 1.1.1 trách 1.1.2 phận sự 1.1.3 nghĩa vụ/bổn phận 2 Kinh tế 2.1 [ 義務 ] 2.1.1 nghĩa vụ [duty/obligation]...
  • ぎむづける

    Mục lục 1 [ 義務付ける ] 1.1 / NGHĨA VỤ PHÓ / 1.2 n 1.2.1 Giao nghĩa vụ/yêu cầu bắt buộc [ 義務付ける ] / NGHĨA VỤ PHÓ...
  • ぎむりこう

    Kinh tế [ 義務履行 ] thực hiện nghĩa vụ [discharge of an obligation] Category : Luật [法]
  • ぎむをわすれる

    [ 義務を忘れる ] n quên nghĩa vụ
  • きず

    Mục lục 1 [ 傷 ] 1.1 / THƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 vết thương/vết xước/vết sẹo/thương tích/thương tật 2 Kỹ thuật 2.1 [ 傷 ] 2.1.1...
  • きおく

    Mục lục 1 [ 記憶 ] 1.1 n 1.1.1 ức 1.1.2 ký ức 1.1.3 kí ức/trí nhớ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 記憶 ] 2.1.1 bộ nhớ [memory] 3 Tin học...
  • きおくたんい

    Tin học [ 記憶単位 ] đơn vị lưu trữ [storage unit]
  • きおくきこう

    Tin học [ 記憶機構 ] thiết bị lưu trữ [storage (device)] Explanation : Một thiết bị quang học hoặc từ tính bất kỳ có chức...
  • きおくそし

    Tin học [ 記憶素子 ] ô lưu trữ/phần tử lưu trữ [storage cell/storage element]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top