Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぎろんする

Mục lục

[ 議論する ]

n

bàn tán

vs

thảo luận/bàn luận/tranh luận
~について(人)と議論する : bàn luận (thảo luận, tranh luận) với ai về vấn đề gì
~についてあれこれ議論する : bàn luận (thảo luận, tranh luận) lung tung về...
~の理由について議論する : bàn luận (thảo luận, tranh luận) với lí do...
ほかの国の人たちと議論する : thảo luận với người ở các quốc gia khác n

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぎわく

    Mục lục 1 [ 疑惑 ] 1.1 n 1.1.1 thắc mắc 1.1.2 sự nghi hoặc/sự hoài nghi/sự nghi ngờ/nghi hoặc/hoài nghi/nghi ngờ [ 疑惑 ] n...
  • ぎわくをもつ

    [ 疑惑を持つ ] n nghi hoặc
  • ぎれい

    [ 儀礼 ] n lễ tiết/lễ nghi/nghi thức/phép lịch sự 職場での儀礼: phép lịch sự nơi làm việc (人)に儀礼教育をする :...
  • ぎれいてき

    [ 儀礼的 ] n khách sáo
  • ぎゃく

    Mục lục 1 [ 逆 ] 1.1 vs 1.1.1 nghịch 1.1.2 kình địch 1.2 adj-na 1.2.1 ngược lại/tương phản/trái ngược 1.3 n 1.3.1 sự ngược...
  • ぎゃくたてる

    [ 逆立てる ] v5t xù lông
  • ぎゃくたい

    Mục lục 1 [ 虐待 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngược đãi/ngược đãi/sự bạo hành/bạo hành 1.1.2 đọa đầy [ 虐待 ] n sự ngược đãi/ngược...
  • ぎゃくたいする

    Mục lục 1 [ 虐待する ] 1.1 n 1.1.1 đày ải 1.1.2 đày 1.2 vs 1.2.1 ngược đãi [ 虐待する ] n đày ải đày vs ngược đãi 子供を虐待してはいけない:...
  • ぎゃくぎょうれつ

    Kỹ thuật [ 逆行列 ] ma trận nghịch đảo [matrix inverse] Category : toán học [数学]
  • ぎゃくてん

    Mục lục 1 [ 逆転 ] 1.1 n 1.1.1 sự xoay ngược/sự vận hành ngược/sự quay ngược/xoay ngược/vận hành ngược/quay ngược 2...
  • ぎゃくてんクラッチ

    Kỹ thuật [ 逆転クラッチ ] côn xoay ngược [reversing clutch]
  • ぎゃくとりつけ

    Kỹ thuật [ 逆取付け ] lắp ngược
  • ぎゃくにたてる

    [ 逆に立てる ] n dựng ngược
  • ぎゃくひ

    Kỹ thuật [ 逆火 ] sự ngược lửa [backfire] Explanation : 炎が火口の中に入る現象。
  • ぎゃくほうこうつうしんろ

    Tin học [ 逆方向通信路 ] kênh ngược [backward channel]
  • ぎゃくほうこうかいふくじかん

    Kỹ thuật [ 逆方向回復時間 ] thời gian phục hồi ngược hướng [backward recovery time]
  • ぎゃくほうこうよみとり

    Tin học [ 逆方向読取り ] đọc ngược [backward reading]
  • ぎゃくふごうか

    Tin học [ 逆符号化 ] giải mã/đọc mật mã [decode]
  • ぎゃくふう

    Mục lục 1 [ 逆風 ] 1.1 vs 1.1.1 gió ngược 2 Kinh tế 2.1 [ 逆風 ] 2.1.1 điều kiện bất lợi [head-wind, adverse conditions] [ 逆風...
  • ぎゃくしんとうあつほう

    Kỹ thuật [ 逆浸透圧法 ] phương pháp thẩm thấu ngược [reverse osmosis]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top