- Từ điển Nhật - Việt
くぎをうちこむ
Xem thêm các từ khác
-
くぎる
Mục lục 1 [ 区切る ] 1.1 v5r, vt 1.1.1 cắt bỏ/chia cắt/chia/phân chia 2 Tin học 2.1 [ 区切る ] 2.1.1 định ranh giới/phân ranh/phân... -
くきりし
Tin học [ 区きり子 ] dấu tách/dấu phân cách [delimiter] Explanation : Một mã ký tự, như dấu rỗng, dấu tab, hoặc dấu phẩy,... -
くきょう
Mục lục 1 [ 苦境 ] 1.1 v5r 1.1.1 quẫn bách 1.2 n 1.2.1 tình thế khó khăn/trục trặc/khó khăn/nghịch cảnh [ 苦境 ] v5r quẫn bách... -
くきょうにある
[ 苦境にある ] n dồn -
くく
Kỹ thuật [ 九九 ] cửu chương [Multiplication table] -
くくる
[ 括る ] v5r buộc chặt/thắt chặt/trói chặt/treo ~といった多様な物事を一つのレッテルでくくる: dùng chiêu bài để... -
くぐりぬける
[ くぐり抜ける ] v1 vượt qua/buột ra khỏi (hàng rào cảnh sát)/lẩn tránh/trốn tránh(pháp luật) 数々の修羅場を何とかくぐり抜ける:... -
くぐり抜ける
[ くぐりぬける ] v1 vượt qua/buột ra khỏi (hàng rào cảnh sát)/lẩn tránh/trốn tránh(pháp luật) 数々の修羅場を何とかくぐり抜ける:... -
くそ
Mục lục 1 [ 糞 ] 1.1 / PHẨN / 1.2 n 1.2.1 phân/cứt [ 糞 ] / PHẨN / n phân/cứt ハトの糞: phân (cứt) chim bồ câu ゾウの糞:... -
くそたれ
Mục lục 1 [ 糞垂れ ] 1.1 / PHẨN THÙY / 1.2 n 1.2.1 Đồ thối tha!/Đồ cục cứt [ 糞垂れ ] / PHẨN THÙY / n Đồ thối tha!/Đồ... -
くそったれ
Mục lục 1 [ 糞っ垂れ ] 1.1 / PHẨN THÙY / 1.2 n 1.2.1 Đồ thối tha!/Đồ cục cứt [ 糞っ垂れ ] / PHẨN THÙY / n Đồ thối tha!/Đồ... -
くそばえ
Mục lục 1 [ 糞蝿 ] 1.1 / PHẨN * / 1.2 n 1.2.1 ruồi bâu quanh phân [ 糞蝿 ] / PHẨN * / n ruồi bâu quanh phân -
くだ
Mục lục 1 [ 管 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 ống/tuýp/ống quản 1.1.2 kèn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 管 ] 2.1.1 ống [pipe, tube] [ 管 ] n, n-suf ống/tuýp/ống... -
くだきまいごはん
[ 砕き舞い御飯 ] exp cơm tấm -
くだく
Mục lục 1 [ 砕く ] 1.1 exp 1.1.1 đứt 1.1.2 đập 1.1.3 đánh tan 1.2 v5k, vt 1.2.1 phá vỡ/đập vỡ 1.3 v5k, vt 1.3.1 xay 1.4 v5k, vt 1.4.1... -
くだけたたいど
Mục lục 1 [ 砕けた態度 ] 1.1 / TOÁI THÁI ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 thái độ thân thiện/thái độ thân tình [ 砕けた態度 ] / TOÁI THÁI... -
くだける
[ 砕ける ] v1, vi bị vỡ ハンマーで氷を叩いてごらん,砕けるよ。: Thử lấy cái búa đập băng ra xem, nó sẽ vỡ đấy.... -
くださる
[ 下さる ] v5aru, hon ban tặng/ban cho/phong tặng/cho 試練は、人のために神が下さるもの: sự thử thách là do Chúa ban cho con... -
くだす
[ 下す ] v5s hạ lệnh/đưa ra phán đoán của mình/làm/thực hiện/chấp (bút) 命令を ~: hạ lệnh, ra lệnh 筆を ~: chấp... -
くだり
[ 下り ] n, n-suf sự đi về địa phương/sự ra khỏi thủ đô đi các vùng khác/đi xuống 下り_番ホーム: ga số mấy đi về...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.